207 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cao su thay thế
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế
CIF

US $ 955/ MT

PP  PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phim tốc độ caoBOPP
CIF

US $ 990/ MT

AES  HW610HT KUMHO KOREA

AES HW610HT KUMHO KOREA

Độ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 100.900/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 108.660/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.690/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.680/ KG

PP  Z39S SHAANXI YCZMYL

PP Z39S SHAANXI YCZMYL

Dây lụaSợiDây đơnTốc độ cao SpunSợi filament bắn tốtMonofilament cho chăn

₫ 37.260/ KG

PP DOW® C759-21NA STYRON US

PP DOW® C759-21NA STYRON US

Chống va đập cao

₫ 41.140/ KG

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

Phụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 41.140/ KG

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

Phụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao

₫ 46.570/ KG

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

Ứng dụng nhiệt độ caophổ quát

₫ 87.320/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 217.320/ KG

SEPS  YH-4052 SINOPEC HUNAN

SEPS YH-4052 SINOPEC HUNAN

Cao phục hồi Soft

₫ 88.870/ KG

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

ỐngNhiệt độ cao và áp lực caỐng nước uốngĐường ống công nghiệp và

₫ 52.390/ KG

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 131.950/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.440/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.440/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.380/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.380/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.260/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.260/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.260/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.020/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.020/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.020/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.900/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.900/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.840/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 106.720/ KG

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

Ứng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 106.720/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 108.660/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 112.540/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 114.480/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 116.420/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 135.830/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 155.230/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 58.210/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.090/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.870/ KG

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 65.970/ KG