207 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cao su thay thế close
Xóa tất cả bộ lọc
AES  HW610HT KUMHO KOREA

AES HW610HT KUMHO KOREA

Độ cứng caoĐộ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 101.990/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Có thể tô màuLinh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 109.840/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 43.150/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 76.490/ KG

PP  PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phim tốc độ caoPhim tốc độ caoBOPP

₫ 29.810/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Sức mạnh caoĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

₫ 31.380/ KG

PP  Z39S SHAANXI YCZMYL

PP Z39S SHAANXI YCZMYL

Thời tiết khángDây lụaSợiDây đơnTốc độ cao SpunSợi filament bắn tốtMonofilament cho chăn

₫ 37.660/ KG

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

Chống sốc caoPhụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao

₫ 39.230/ KG

PP DOW® C759-21NA STYRON US

PP DOW® C759-21NA STYRON US

Copolymer chống va đậpChống va đập cao

₫ 41.580/ KG

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE340AE BOREALIS EUROPE

Dễ dàng xử lýPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 41.580/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 219.680/ KG

SEPS  YH-4052 SINOPEC HUNAN

SEPS YH-4052 SINOPEC HUNAN

Cảm ứng tốtCao phục hồi Soft

₫ 89.830/ KG

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

Chống hóa chấtỐngNhiệt độ cao và áp lực caỐng nước uốngĐường ống công nghiệp và

₫ 52.960/ KG

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

PA6/66 TECHNYL®  B218MX30 SOLVAY FRANCE

Đóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiBảng điều khiển nâng cao

₫ 133.380/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 80.420/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.380/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 82.380/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 84.340/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.220/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.220/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.220/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 90.220/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.110/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 98.070/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 98.070/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 98.070/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 101.990/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 103.950/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 107.880/ KG

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 107.880/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 109.840/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 115.720/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 117.680/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thấp cong congThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 137.300/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửTrang chủDòng chảy cao

₫ 156.910/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 57.670/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 58.840/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 63.160/ KG

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 69.830/ KG

POM KOCETAL®  K900 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K900 KOLON KOREA

Chống va đập caoChống va đập caoDòng chảy caoPhần tường mỏng

₫ 78.460/ KG