1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cao phục hồi Soft close
Xóa tất cả bộ lọc
POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtỔn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 69.830/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 54.130/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.550/ KG

PP  PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phim tốc độ caoPhim tốc độ caoBOPP
CIF

US $ 995/ MT

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Có thể tô màuLinh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 109.840/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 39.230/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 43.150/ KG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VRM-40 MITSUBISHI NANTONG

Trong suốtHiển thịBảng điều khiển nâng caoĐồ chơi

₫ 125.530/ KG

PP  PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phim tốc độ caoPhim tốc độ caoBOPP

₫ 29.810/ KG

PP  Z39S SHAANXI YCZMYL

PP Z39S SHAANXI YCZMYL

Thời tiết khángDây lụaSợiDây đơnTốc độ cao SpunSợi filament bắn tốtMonofilament cho chăn

₫ 37.660/ KG

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J430 HYOSUNG KOREA

Chống sốc caoPhụ tùng ô tôSản phẩm chống va đập cao

₫ 39.230/ KG

PPA  M1900 NC EVONIK GERMANY

PPA M1900 NC EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng nhiệt độ caoỨng dụng ô tôNội thất máy bayĐèn pha ô tô

₫ 176.530/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 313.820/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 166.720/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 66.690/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống oxy hóaDây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 94.150/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 54.130/ KG

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

Chống hóa chấtỐngNhiệt độ cao và áp lực caỐng nước uốngĐường ống công nghiệp và

₫ 52.960/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 128.670/ KG

POM KOCETAL®  K900 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K900 KOLON KOREA

Chống va đập caoChống va đập caoDòng chảy caoPhần tường mỏng

₫ 78.460/ KG

PP  HC205TF BOROUGE UAE

PP HC205TF BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờThùng chứaTrang chủTrang chủCốcKhay trơn trong suốt caoCốc và container

₫ 37.660/ KG

PP  HHP6 SINOPEC MAOMING

PP HHP6 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoMáy giặtChống va đập caoMáy giặt thùng và các bộ

₫ 42.370/ KG

PPS  PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

ĐiềnVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng nhiệt độ caoBu lôngTrang chủ

₫ 129.450/ KG

PVC FORMOLON® S-75 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-75 FPC TAIWAN

Chống mài mònDây và cápKeo mềmTrang chủCáp cách điện cao vv

₫ 31.380/ KG

TPE KIBITON®  PB-585 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-585 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm cao su Sole

₫ 51.580/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 AVIENT CHINA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 AVIENT CHINA

Màu dễ dàngTay cầm mềmSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quanỨng dụng Soft Touch

₫ 451.120/ KG

TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE  MT9677 CELANESE USA

TPEE MT9677 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE  MT9663 CELANESE USA

TPEE MT9663 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE  MT9647 CELANESE USA

TPEE MT9647 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 125.530/ KG

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

Chống tia cực tímPhụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 137.300/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.010/ KG