1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các đồ vật trong suốt
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™ GTX979-74709 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 147.550/ KG

PPS RYTON® R-4-270BL CPCHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 155.320/ KG

PPS R-4-230BL CPCHEM NETHERLANDS
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 163.080/ KG

PPS Torelina™ A604 CX1 B TORAY SHENZHEN
mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 232.970/ KG

TPE 765 HOTAI TAIWAN
Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị₫ 221.330/ KG

TPEE KEYFLEX® BT HB9242D LG CHEM KOREA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.780/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 163.080/ KG

GPPS 525 LIAONING HUAJIN
Vật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..₫ 29.120/ KG

HIPS SKH-128G GUANGDONG RASTAR
Bộ phận gia dụngPhụ kiện máy tínhMáy lạnh trong nhàVỏ điện như máy hút bụi₫ 40.770/ KG

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER
Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải₫ 41.160/ KG

PP RP346R XUZHOU HAITIAN
Ống tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv₫ 34.170/ KG

PP M2600R SINOPEC SHANGHAI
Máy giặtThiết bị gia dụngThùng bên trong máy giặt₫ 58.240/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-117C TAIWAN CHIMEI
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau₫ 63.640/ KG

PBT Cristin® SK605 BK851 DUPONT USA
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôTủ lạnh bên trong hộp rau₫ 99.010/ KG

PMMA DELPET™ 80N ASAHI JAPAN
Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong₫ 85.420/ KG

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU
phimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản₫ 37.280/ KG

PC/ABS YF3100 NC HUIZHOU YOUFU
Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng₫ 62.000/ KG

PC/ABS YF2300 NC HUIZHOU YOUFU
Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng₫ 55.000/ KG

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp₫ 34.950/ KG

HDPE UNITHENE® LH901 USI TAIWAN
phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt₫ 38.830/ KG

LCP LAPEROS® A422 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học₫ 194.150/ KG

LCP LAPEROS® A330S VF2001 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraỨng dụng quang họcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng ô tôThiết bị doanh nghiệpỨng dụng cameraỨng dụng điện/điện tửỨng dụng quang học₫ 194.150/ KG

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 75.720/ KG

PA66 TECHNYL® 22HSP BK BASF KOREA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi₫ 97.070/ KG

POM Delrin® 100P NC010 DUPON SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam₫ 108.720/ KG

POM Delrin® 100PE NC DUPONT NETHERLANDS
Phụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện chống mài mònVật liệu xây dựngTrang chủNông nghiệpLĩnh vực ô tôCam₫ 173.950/ KG

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.₫ 43.490/ KG

ABS HAG7220 KUMHO KOREA
Ứng dụng cameraLĩnh vực ô tô₫ 77.660/ KG

ABS HAG7230 KUMHO KOREA
Ứng dụng cameraLĩnh vực ô tô₫ 77.660/ KG

ABS HAG7210 KUMHO KOREA
Ứng dụng cameraLĩnh vực ô tô₫ 77.660/ KG

HDPE InnoPlus 8100M PTT THAI
ỐngNhiệt độ cao và áp lực caỐng nước uốngĐường ống công nghiệp và₫ 52.420/ KG

LCP VECTRA® A950 CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học₫ 380.520/ KG

LCP LAPEROS® A950 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học₫ 1.009.550/ KG

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 83.480/ KG

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.420/ KG

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.420/ KG

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.420/ KG

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 89.310/ KG

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 89.310/ KG

PA66 6210GC HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 95.130/ KG