1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các đồ vật trong suốt
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.220/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 5/ KG

ASA Luran®S KR2858G3 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 75.720/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.190/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.320/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.910/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.890/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.370/ KG

PTFE Fluon® G307 AGC JAPAN
Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 621.260/ KG

TPE HT45 HOTAI TAIWAN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 163.080/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 194.150/ KG

TPV 10-55A SHANDONG DAWN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 116.490/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 153.370/ KG

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.780/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.060/ KG

ASA/PC Luran®S KR2866C BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.060/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.600/ KG

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcĐóng gói bên trong₫ 53.580/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 33.000/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 39.990/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.130/ KG

PA6 TECHNYL® C218V35 BK SOLVAY FRANCE
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.250/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BK BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.070/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 114.550/ KG

PA6 Ultramid® B3GK24 BK00564 BASF KOREA
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện₫ 116.490/ KG

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 95.130/ KG

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.600/ KG

PA66 47H BK0644 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL® A218V20 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa₫ 116.490/ KG

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU
Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL® A 246 M SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 147.550/ KG

PA66 Akulon® SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND
ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ₫ 147.550/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 153.370/ KG

PA66 Zytel® ST811HS DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.730/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.730/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.480/ KG

PP HLG74B BK GS KOREA
Linh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụng₫ 48.920/ KG

PP HLG73BS-BK GS KOREA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 48.920/ KG

PP HLG72BS-BK GS KOREA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 48.920/ KG