1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Các đồ vật trong suốt
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 108.660/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 155.230/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.810/ KG

PBT LUPOX® GP1000DS DKA02 LG CHEM KOREA
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 85.380/ KG

PBT LUPOX® GP1000 LG GUANGZHOU
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 102.070/ KG

PC Makrolon® AG2477 750147 COVESTRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 69.850/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CY8630-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Ứng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.320/ KG

PP STAMAX® 30YK270EE SABIC SAUDI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 72.960/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX951W-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 93.140/ KG

PTFE Fluon® G307 AGC JAPAN
Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 620.930/ KG

TPE HT45 HOTAI TAIWAN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 162.990/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA
Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 186.280/ KG

TPE 765 HOTAI TAIWAN
Hàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoĐồ chơiHiển thị₫ 221.210/ KG

TPV 10-55A SHANDONG DAWN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 116.420/ KG

ABS P2H-AT ELIX POLYMERS SPANISH
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 73.740/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 85.380/ KG

ASA/PC Luran®S KR2866C BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.200/ KG

ASA/PC Luran®S 2864 BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 100.900/ KG

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcĐóng gói bên trong₫ 53.560/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 32.990/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 37.640/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.090/ KG

PA6 TECHNYL® C218V35 BK SOLVAY FRANCE
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.440/ KG

PA6 Ultramid® B3GK24 BK00564 BASF KOREA
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện₫ 89.260/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 91.200/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG3 BK BASF GERMANY
Hàng thể thaoỐng thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 97.020/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 114.480/ KG

PA66 A 246 M SOLVAY KOREA
Hàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 95.080/ KG

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng trong lĩnh vực ô₫ 112.540/ KG

PA66 47H BK0644 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ₫ 116.420/ KG

PA66 TECHNYL® A218V20 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa₫ 116.420/ KG

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU
Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 116.420/ KG

PA66 TECHNYL® A 246 M SOLVAY FRANCE
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 147.470/ KG

PA66 Akulon® SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND
ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ₫ 147.470/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 153.290/ KG

PA66 Zytel® ST811HS DUPONT USA
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.640/ KG

PA66 Zytel® ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN
Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi₫ 174.640/ KG

PC TRIREX® 3020HF SAMYANG SHANHAI
Lĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 83.440/ KG

PP TOPILENE® J640X HYOSUNG KOREA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điHộp pinBộ phận gia dụngHàng gia dụng₫ 41.910/ KG

PP HLG74B BK GS KOREA
Linh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụng₫ 48.900/ KG