422 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: CPP đúc phim close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K4826A PETROCHINA DUSHANZI

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 46.530/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 48.470/ KG

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 50.410/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.180/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 51.180/ KG

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  R3410 LG CHEM KOREA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm

₫ 52.350/ KG

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 52.350/ KG

PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.350/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.450/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.390/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.040/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 98.880/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 100.040/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.940/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.190/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.190/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.210/ KG

TPEE  TX722 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 57.000/ KG

TPEE  TX555 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning

₫ 66.700/ KG

TPEE  TX633 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 69.800/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.640/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.230/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 58.550/ KG

TPU  2795 NINGBO KINGSUI

TPU 2795 NINGBO KINGSUI

Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp

₫ 62.040/ KG

TPU  2785 NINGBO KINGSUI

TPU 2785 NINGBO KINGSUI

Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp

₫ 62.040/ KG

TPU  670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim

₫ 65.340/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 72.510/ KG

TPU  172DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện

₫ 72.510/ KG

TPU  2790 NINGBO KINGSUI

TPU 2790 NINGBO KINGSUI

Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp

₫ 77.550/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 81.430/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 81.430/ KG

TPU  BTP-98A EVERMORE TAIWAN

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 89.190/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 96.860/ KG

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

Chống cháyCáp điệnphim

₫ 108.570/ KG

TPU  BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN

Chống mài mònphimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 108.570/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.390/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.330/ KG

TPU Utechllan®  UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 116.330/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 127.960/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 131.840/ KG