1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cửa xe close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thông khíThùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 40.340/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.910/ KG

LDPE  18G PETROCHINA DAQING

LDPE 18G PETROCHINA DAQING

Trong suốtThùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên

₫ 50.130/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.310/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.330/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.290/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.860/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.830/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 37.210/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.770/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.770/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 39.130/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Độ cứng caoThùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 45.430/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 50.130/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

Chống tia cực tímBể chứa nướcĐồ chơiThùng chứaỨng dụng ngoài trời

₫ 50.130/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.790/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 61.100/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.240/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.130/ KG

PA6  M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Độ nhớt thấpPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.790/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 84.200/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 88.120/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.910/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.910/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 104.180/ KG

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 113.580/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-P-99044 GY78-5 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTay nắm ngoài cửaPhụ tùng ô tô

₫ 121.410/ KG

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 125.330/ KG

PA6  PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 172.330/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 187.990/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.160/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.160/ KG

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 215.410/ KG

PA66  RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 90.080/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 92.040/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.000/ KG

PA66  RF0077E SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0077E SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.910/ KG

PA66 Ultramid®  A3WGM53 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WGM53 BK BASF GERMANY

Xuất hiện tuyệt vờiPhụ tùng mui xe

₫ 99.870/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.260/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíLinh kiện điệnNhà ởLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 109.660/ KG