1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cửa hàng ETC close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Độ cứng caoBảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 52.760/ KG

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

Chống cháyCốc nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.810/ KG

K(Q)胶  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION

phổ quátTrang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 58.620/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 39.080/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 42.210/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.260/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.690/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.690/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 39.040/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 50.020/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.670/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.970/ KG

MS  XT560 LG CHEM KOREA

MS XT560 LG CHEM KOREA

Thời tiết khángBảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop

₫ 53.930/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.140/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.020/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.930/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 187.590/ KG

PA66  RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 89.890/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 89.890/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.790/ KG

PA66  RF0077E SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0077E SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.700/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.050/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 109.430/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 113.330/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 113.330/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 116.460/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 117.240/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 117.240/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 117.240/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 125.060/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 136.780/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 136.780/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.510/ KG

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 148.510/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.510/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 168.050/ KG

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 168.050/ KG