1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cửa Seal Strip
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 112.390/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.380/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 658.840/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 852.620/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 961.140/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 961.140/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.027.020/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.085.150/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.705.240/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.280/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.710/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.880/ KG

EVA SEETEC  VA600 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA600 LOTTE KOREA

Nhựa ngoại quanDây điệnCáp điện

₫ 72.860/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 329.420/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 755.730/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.880/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơiBăng ghi âm

₫ 39.070/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 39.140/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 41.390/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.630/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.510/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

Trang chủ Hàng ngàyThùng chứaTrang chủHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơi

₫ 50.380/ KG

HDPE  HD5502 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD5502 GUANGDONG ZHONGKE

Container công nghiệpỨng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 31.310/ KG

HDPE  HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

Chai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 32.170/ KG

HDPE  HD5502GA PETROCHINA DUSHANZI

HDPE HD5502GA PETROCHINA DUSHANZI

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 32.550/ KG

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 32.550/ KG

HDPE  HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

Chai nhựaContainer công nghiệp

₫ 32.940/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 33.330/ KG

HDPE  HHM5502 SHANGHAI JINFEI

HDPE HHM5502 SHANGHAI JINFEI

Chai nhựaThùng chứaContainer công nghiệpChai lọLàm sạch Complex

₫ 33.330/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.640/ KG

HDPE ExxonMobil™  HYA-600 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HYA-600 EXXONMOBIL SAUDI

Trang chủThùng chứaĐường ống thoát nước

₫ 34.100/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.100/ KG

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 DOW USA

Trang chủPhần tường mỏngTrang chủĐối với hóa chất công ngh

₫ 35.660/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Chai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 36.820/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Thùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.760/ KG

HDPE DOW™  08454N DOW USA

HDPE DOW™  08454N DOW USA

Container công nghiệpThùng chứa

₫ 40.690/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.080/ KG

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

Thùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng

₫ 41.860/ KG

HDPE SABIC®  BM1052 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  BM1052 SABIC SAUDI

Jar nhựaContainer công nghiệp

₫ 41.860/ KG