1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cốc và container 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.350/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép₫ 60.020/ KG

MABS STAREX® TX-0520IM Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TV₫ 69.700/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 74.740/ KG

MABS TR558A INP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 77.450/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 201.360/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 53.440/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.180/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.510/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.290/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 185.880/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.620/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 193.650/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 212.980/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 216.850/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 251.710/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 271.100/ KG

PA11 Rilsan® BESN BK P40 TL ARKEMA SUZHOU
Ổn định ánh sángỨng dụng dây và cáp₫ 212.980/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 240.090/ KG

PA12 UBESTA 3030JFX1 UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô₫ 251.710/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 251.710/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 251.710/ KG

PA12 Grilamid® L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid® L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 271.070/ KG

PA12 UBESTA 3024U UBE JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 271.070/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5 UBE JAPAN
Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 271.070/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY
Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi₫ 278.810/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5L UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 286.560/ KG

PA12 UBESTA 3014U UBE JAPAN
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp₫ 309.790/ KG