1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cốc uống close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 207.010/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 211.720/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 219.560/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

Trong suốtỨng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video

₫ 305.810/ KG

TPV Santoprene™ 8211-75 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-75 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhĐóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 125.460/ KG

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 203-40 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnCơ hoànhPhụ kiện ốngBản lề sự kiệnBộ phận gia dụngPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện ốngCơ hoànhBản lề sự kiệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnBộ phận gia dụng

₫ 132.520/ KG

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-65 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhĐóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùĐiện thoạiTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 156.830/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhĐóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng góiTay cầm mềmĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 172.510/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Chống mài mònTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 201.920/ KG

TPV Santoprene™ 8281-90MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8281-90MED CELANESE USA

Chiết xuất thấpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 568.500/ KG

TPV Santoprene™ 8281-75MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8281-75MED CELANESE USA

Chiết xuất thấpSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 686.120/ KG

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoGiày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Thời tiết kháng tốtVật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in
CIF

US $ 3,250/ MT

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoGiày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.

₫ 41.500/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

Thanh khoản caoĐồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi

₫ 37.250/ KG

EVA TAISOX®  7870S FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7870S FPC NINGBO

Nguyên liệu cơ bản cho mà

₫ 54.890/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.890/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 58.810/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

Mềm mạiDây và cápVật liệu giày Foam

₫ 82.330/ KG

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

Mô đun caoPhim vệ sinhNước tiểu interliningDiễn viên phim

₫ 11.780/ KG

HDPE  ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE ACP 9255 B LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Độ bền tốtTúi xáchBao bì thực phẩmTấm nhiều lớp

₫ 31.290/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.420/ KG

HDPE Alathon®  M5370WC LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M5370WC LYONDELLBASELL HOLAND

Mùi thấpVật liệu cách nhiệtDây và cáp

₫ 49.010/ KG

HDPE Alathon®  L5040 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5040 LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệt

₫ 49.010/ KG

HDPE Alathon®  M6580WC LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6580WC LYONDELLBASELL HOLAND

Phân phối trọng lượng phâDây và cápVật liệu cách nhiệt

₫ 49.010/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 43.130/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 45.090/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 80.370/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 86.260/ KG

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

Dễ dàng xử lýLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 88.610/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Chống va đập caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 65.080/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Kết tinh caoVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 31.950/ KG

PP  F-400H SINOPEC GUANGZHOU

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU

Hình dạng tốtphimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản

₫ 37.640/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Ổn định nhiệtThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 164.670/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK1145HS-BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-QK1145HS-BK324 SOLVAY USA

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 227.400/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Tăng cườngThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 254.850/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 254.850/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 254.850/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Kết tinh caoThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 254.850/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 176.430/ KG