1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cốc nhỏ với số lượng lớn
Xóa tất cả bộ lọc
PP RANPELEN J-550N LOTTE KOREA
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 49.610/ KG

PP M450E SINOPEC SHANGHAI
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm y tế Clear Cont₫ 49.610/ KG

PP RANPELEN JT-550 LOTTE KOREA
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch₫ 50.380/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 115.880/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 162.770/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA
Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 279.040/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 56.000/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.330/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.270/ KG

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY
Nắp chaiLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơ₫ 124.020/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 127.890/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 133.710/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 186.030/ KG

LCP Xydar® G330-NC NIPPON PETTO
Lớp sợiLĩnh vực ô tô₫ 193.780/ KG

LCP Xydar® MG350HF NIPPON PETTO
Lĩnh vực ô tôSợi₫ 193.780/ KG

LCP MG350 DIC JAPAN
Lĩnh vực ô tôSợi₫ 193.780/ KG

LCP Xydar® MG350-A540 NIPPON PETTO
Lĩnh vực ô tôSợi₫ 193.780/ KG

LCP Xydar® MG-350-B NIPPON PETTO
Lớp sợiLĩnh vực ô tô₫ 193.780/ KG

LCP Xydar® MG350-PRL NIPPON PETTO
Lĩnh vực ô tôSợi₫ 209.280/ KG

LCP Xydar® MG350BPRL/PRL NIPPON PETTO
Lĩnh vực ô tôSợi₫ 209.280/ KG

LCP Xydar® MG350BK NIPPON PETTO
Lĩnh vực ô tôSợi₫ 217.030/ KG

LCP MG-350 BK NSSMC JAPAN
Lớp sợiLĩnh vực ô tô₫ 220.130/ KG

LCP Xydar® MG-350 BPRL NIPPON PETTO
Lớp sợiLĩnh vực ô tô₫ 232.530/ KG

LCP Xydar® MG350 NIPPON PETTO
Lớp sợiLĩnh vực ô tô₫ 232.530/ KG

LCP MG-350 NSSMC JAPAN
Lớp sợiLĩnh vực ô tô₫ 235.630/ KG

PPS DURAFIDE® 6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi₫ 163.550/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.090/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.090/ KG

POE ENGAGE™ 8400 DOW USA
Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 67.820/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 91.080/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế₫ 104.640/ KG

PA66 Leona™ 1300S BK ASAHI JAPAN
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 85.260/ KG

PA66 Leona™ 1300S ASAHI JAPAN
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 98.440/ KG

PC Makrolon® APEC 2097 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 302.290/ KG

PC Makrolon® APEC 2097 COVESTRO THAILAND
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 317.800/ KG

PC Makrolon® 2097 COVESTRO GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế₫ 317.800/ KG

PC Makrolon® 2097 COVESTRO BELGIUM
Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế₫ 324.770/ KG

PCTA Eastar™ Z6002 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ₫ 71.700/ KG

ASA Luran®S 797SE BASF GERMANY
Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 93.010/ KG

PBT Cristin® CE2055 NC010 DUPONT USA
Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng₫ 96.060/ KG