1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cốc nhỏ với số lượng lớn
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 115.850/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 162.730/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 278.960/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 55.990/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.300/ KG

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY

Nắp chaiLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơ

₫ 123.980/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 127.860/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 133.670/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 154.980/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 185.980/ KG

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 193.730/ KG

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 178.230/ KG

LCP Xydar®  MG350HF NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350HF NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 193.730/ KG

LCP  MG350 DIC JAPAN

LCP MG350 DIC JAPAN

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 193.730/ KG

LCP Xydar®  MG-350-B NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG-350-B NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 193.730/ KG

LCP Xydar®  MG350BPRL/PRL NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350BPRL/PRL NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 205.350/ KG

LCP Xydar®  MG350BK NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350BK NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 216.970/ KG

LCP  MG-350 BK NSSMC JAPAN

LCP MG-350 BK NSSMC JAPAN

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 220.070/ KG

LCP Xydar®  MG-350 BPRL NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG-350 BPRL NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 232.470/ KG

LCP Xydar®  MG350 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350 NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 232.470/ KG

LCP  MG-350 NSSMC JAPAN

LCP MG-350 NSSMC JAPAN

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 235.570/ KG

LCP Xydar®  MG350-PRL NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350-PRL NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 235.570/ KG

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi

₫ 147.230/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.040/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.040/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 67.800/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 91.050/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.610/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.240/ KG

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 98.800/ KG

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 302.210/ KG

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO THAILAND

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 317.710/ KG

PC Makrolon®  2097 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  2097 COVESTRO BELGIUM

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế

₫ 317.710/ KG

PC Makrolon®  2097 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2097 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế

₫ 317.710/ KG

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 71.680/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 92.990/ KG

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 96.090/ KG

TPU Desmopan®  390X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  390X COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực xây dựngHồ sơ

₫ 145.290/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Thiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 65.090/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaContainer trong suốt caoTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp bộ sưu tập trong suốt

₫ 41.260/ KG