1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cốc giống close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 78.460/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngThùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 78.460/ KG

PA6 VOLGAMID® IMNC101 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® IMNC101 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 78.460/ KG

PA6  B28N-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 B28N-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 78.460/ KG

PA6 VOLGAMID® G30NC101 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30NC101 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 78.460/ KG

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 78.460/ KG

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

Chống dầuỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 85.120/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử

₫ 85.910/ KG

PA6 VOLGAMID® G20NC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G20NC201 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 86.300/ KG

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 86.300/ KG

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

Chống lão hóa nhiệtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông

₫ 86.300/ KG

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 86.300/ KG

PA6 Ultramid® B3WG10 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG10 BASF SHANGHAI

Dòng chảy caoLinh kiện công nghiệp

₫ 86.300/ KG

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 KUAZOT SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐối với phụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô vv

₫ 88.260/ KG

PA6 AKROMID® B3 S1 natural(3715) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID® B3 S1 natural(3715) AKRO-PLASTIC GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng công nghiệp

₫ 89.440/ KG

PA6 VOLGAMID® G15HSNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G15HSNC201 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 90.220/ KG

PA6 Durethan®  BKV 115 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV 115 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng

₫ 90.220/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 92.190/ KG

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 94.150/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 94.150/ KG

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 94.150/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 94.150/ KG

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® TNC102 KUAZOT SHANGHAI

Linh hoạtTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 95.320/ KG

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 97.860/ KG

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế

₫ 98.070/ KG

PA6 VOLGAMID® G15TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G15TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Kích thước ổn địnhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 101.990/ KG

PA6  B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

PA6 B3 GF 30 S3 black(3954) HENGSHEN ANKORO (CHANGZHOU)

Độ cứng caoỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ ngoàiNhà ởThiết bị tập thể dục

₫ 101.990/ KG

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

Ổn định nhiệtMũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 103.170/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 107.880/ KG

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnHàng gia dụng

₫ 117.680/ KG

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 125.360/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.530/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PX11311 WH9F059 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 176.150/ KG

PA6  J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

PA6 J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 266.750/ KG

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôNắp chai

₫ 172.210/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 294.210/ KG

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.450/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.450/ KG

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 149.070/ KG

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 156.910/ KG