1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cốc giống close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA  18-3 BEIJING EASTERN

EVA 18-3 BEIJING EASTERN

Trong suốtPhụ kiện ốngCơ thể tạo bọt

₫ 72.900/ KG

EVA  V5120J SHAANXI YCZMYL

EVA V5120J SHAANXI YCZMYL

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 77.550/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 81.430/ KG

EVA Elvax®  360 DUPONT USA

EVA Elvax®  360 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệp

₫ 83.370/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 89.190/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.190/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 93.060/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 98.880/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 103.530/ KG

EVA  KC-10 SUMITOMO JAPAN

EVA KC-10 SUMITOMO JAPAN

Trong suốtỨng dụng công nghiệp

₫ 103.530/ KG

EVA Elvax®  4355 DUPONT USA

EVA Elvax®  4355 DUPONT USA

Độ nhớt nhiệtỨng dụng công nghiệp

₫ 108.570/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 111.680/ KG

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

Trọng lượng phân tử caoDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 139.600/ KG

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

Nội dung VA caoỐngỐngDây và cáp

₫ 155.110/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 302.700/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 310.460/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

Thanh khoản tốtCốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.080/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Xử lý dễ dàngNhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.080/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Độ trong suốt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.080/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 32.960/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa

₫ 33.540/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

Chống cháyTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơiBăng ghi âm

₫ 38.470/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.530/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 46.530/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 47.700/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Độ trong suốt caoTrang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.230/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 28.110/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

Phân phối trọng lượng phâHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 28.760/ KG

HDPE  GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ

₫ 29.280/ KG

HDPE  HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýChai thuốcChai nhựaChai lọThùngThùng dầu

₫ 30.630/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 32.960/ KG

HDPE  BL3 ARPC IRAN

HDPE BL3 ARPC IRAN

Độ cứng caoỨng dụng đúc thổiTrang chủThùng chứaThùng chứa dung tích 10L

₫ 33.350/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 33.740/ KG

HDPE  K44-11-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện ốngSản phẩm chính là nước

₫ 34.510/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chống va đập caoChai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 34.540/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.900/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.900/ KG

HDPE Petro Rabigh  F0554 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  F0554 RABIGH SAUDI

Độ bền caophimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệp

₫ 34.900/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Độ bền caoCáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.320/ KG

HDPE  YGH041T SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI

Ống nướcỐng gasỐng xảThay đổi ống lótỐng xả nước biển và ống c

₫ 35.670/ KG