1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cốc giống close
Xóa tất cả bộ lọc
MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

Thanh khoản caoỨng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt

₫ 68.930/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 73.580/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.000/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.000/ KG

PA66 Leona™  1402N ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402N ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 83.260/ KG

PA66 Leona™  1402 X91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402 X91 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 135.530/ KG

PC INFINO®  HM-3301GL BK Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  HM-3301GL BK Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửHướng dẫn giấy máy inSản phẩm điện tử.

₫ 85.190/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7914 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7914 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 79.380/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7940 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7940 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 79.380/ KG

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  KU2-7912 BK COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.000/ KG

PP  PPB-M02D SINOPEC MAOMING

PP PPB-M02D SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoThùng nhựaMáy giặt

₫ 30.200/ KG

PP BORMOD™ BH975MO BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ BH975MO BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏHàng gia dụngTrang chủThùng chứaThùng nhựaXi lanh máy giặtThùngĐồ gia dụng và bao bì tườ

₫ 36.400/ KG

PP  3429 TOTAI FRANCE

PP 3429 TOTAI FRANCE

Máy giặtBộ phận gia dụng

₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™  7675KE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7675KE2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMáy giặtThùng chứa tường mỏng

₫ 41.050/ KG

PP TOPILENE®  J842 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J842 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoMáy giặtHàng gia dụng

₫ 43.370/ KG

PP GLOBALENE®  7872 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7872 LCY TAIWAN

Nhiệt độ thấp Tác động khThương hiệu nổi tiếng HanMáy giặt trốngSản phẩm tường mỏngTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 43.370/ KG

PP  K9026 SINOPEC MAOMING

PP K9026 SINOPEC MAOMING

Thời tiết khángThiết bị gia dụngMáy giặt

₫ 44.150/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 44.530/ KG

PP  PPB-MM30-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MM30-S SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoThùngMáy giặt

₫ 44.530/ KG

PP  K9927 SINOPEC YANGZI

PP K9927 SINOPEC YANGZI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngMáy giặtThích hợp làm sản phẩm tư

₫ 44.530/ KG

PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 44.920/ KG

PP  K9026 SINOPEC YANSHAN

PP K9026 SINOPEC YANSHAN

Thời tiết khángMáy giặtThiết bị gia dụng

₫ 44.920/ KG

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP649N Korea Daelim Basell

Độ bóng caoTủ lạnhMáy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụngBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 46.470/ KG

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

Chống tĩnh điệnTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngKhe máy giặtHộp hoàn thiện lớnSản phẩm tường mỏng

₫ 46.470/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 48.020/ KG

PP GLOBALENE®  ST751W/S LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST751W/S LCY TAIWAN

Dòng chảy caoVòng nângPhụ kiện chống mài mònSản phẩm gia dụngMáy giặt trốngSản phẩm tường mỏng

₫ 52.280/ KG

PP  3307 ANC1 HUIZHOU NPC

PP 3307 ANC1 HUIZHOU NPC

Trọng lượng riêng thấpTrang trí đèn Giáng sinh

₫ 103.780/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 96.810/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.500/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.410/ KG

PVC  CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

PVC CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

Cách điệnDa tổng hợpMáy giặt

₫ 26.720/ KG

SBS Globalprene®  3540 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3540 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiày

₫ 61.960/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 63.890/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.180/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.180/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 96.810/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 123.920/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

Dòng chảy caoĐóng góiHàng thể thaoĐồ chơiMáy giặtNameMỹ Phổ Lập Vạn

₫ 135.530/ KG

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 174.260/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 189.750/ KG