1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cốc 
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 43.080/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.910/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.910/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.910/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimMàng compositePhim công nghiệp₫ 54.050/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 78.330/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 129.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 129.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 137.080/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 148.830/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 148.830/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 148.830/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 148.830/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 148.860/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 156.690/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 168.410/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 176.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 176.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 176.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 176.240/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 187.990/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 195.830/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 207.570/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 211.100/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 215.410/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 219.320/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan® BESN P20 NOIR TL ARKEMA FRANCE
Ổn định ánh sángỨng dụng dây và cáp₫ 203.660/ KG

PA11 Rilsan® BESN G9 TL ARKEMA FRANCE
Ổn định ánh sángDây điệnỨng dụng cáp₫ 254.570/ KG

PA11 Rilsan® BMNO P20 TLD ARKEMA FRANCE
Ổn định ánh sángỨng dụng dây và cáp₫ 266.320/ KG

PA11 Rilsan® BESN BK P40 TL ARKEMA SUZHOU
Ổn định ánh sángỨng dụng dây và cáp₫ 266.320/ KG

PA11 Rilsan® BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE
Ổn định nhiệtDây điệnỨng dụng cáp₫ 266.320/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Chịu nhiệt độ caoHệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid® LV-3H BROWN EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 156.660/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 191.910/ KG

PA12 XT4516 white 16536 EMS-CHEMIE JAPAN
Kháng rượuỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng đường ống₫ 195.830/ KG

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 215.410/ KG

PA12 Grilamid® XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 227.160/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 234.990/ KG

PA12 Grilamid® XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 234.990/ KG