1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cấu hình vật liệu nóng ch close
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 65.530/ KG

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 93.060/ KG

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.940/ KG

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.940/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Chống mài mònLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 58.160/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 73.680/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 110.510/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 32.570/ KG

PP  T30S SINOPEC (HAINAN)

PP T30S SINOPEC (HAINAN)

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 32.570/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 35.670/ KG

PP  T30S(粉) SINOPEC MAOMING

PP T30S(粉) SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.230/ KG

PP  T30S SINOPEC BEIHAI

PP T30S SINOPEC BEIHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.230/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 37.610/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.100/ KG

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoChai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ

₫ 42.270/ KG

PP  T30S SINOPEC FUJIAN

PP T30S SINOPEC FUJIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 42.270/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.430/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.430/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.430/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.430/ KG

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.430/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 43.820/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.590/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

Đồng trùng hợpỨng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị

₫ 44.590/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 56.230/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaphimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 57.390/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

HomopolymerDây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.160/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.720/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 155.110/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 164.800/ KG

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

Chống cháyThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 174.490/ KG

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 205.520/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 216.760/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 221.030/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 221.030/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 224.900/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 96.940/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.660/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.600/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.650/ KG