VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cơ sở hạ tầng y tế
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.290/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANGZI

HDPE 5000S SINOPEC YANGZI

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.380/ KG

HDPE POLIMAXX® 5000S TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5000S TPI THAILAND

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 38.160/ KG

HDPE InnoPlus  HD5000S PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD5000S PTT THAI

Dây bệnVải dệtDây thừngVỏ sạc

₫ 38.930/ KG

HDPE  5200B SINOPEC YANSHAN

HDPE 5200B SINOPEC YANSHAN

Thùng chứaỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy sảnThiết bị nổiThùng chứaĐồ chơi lớnNổi.

₫ 44.770/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.840/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 268.640/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.660/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.450/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 95.390/ KG

LLDPE  DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng

₫ 33.020/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.870/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.990/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 190.780/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 194.670/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4028 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4028 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 225.820/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 RD EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 RD EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 253.070/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 ROT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 ROT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 253.070/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 253.070/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 253.070/ KG

PA12 Grilamid®  XE4066 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4066 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 272.540/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BEIGE EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BEIGE EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 272.540/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4139 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4139 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 272.540/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4219 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4219 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 272.540/ KG

PA12 Grilamid®  TR XE 3805 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR XE 3805 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid®  MB XE3805 UV400 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  MB XE3805 UV400 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 342.620/ KG

PA6  2212G6 NAN YA TAIWAN

PA6 2212G6 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 58.400/ KG

PA6  2212G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA6 2212G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 85.650/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.560/ KG

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ySản phẩm chăm sóc y tế

₫ 77.870/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 99.280/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 103.180/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 103.180/ KG