1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cơ sở hạ tầng
Xóa tất cả bộ lọc
ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 58.100/ KG

ABS STAREX® VH-0810T LOTTE CHEM DONGGUAN

ABS STAREX® VH-0810T LOTTE CHEM DONGGUAN

Ứng dụng điệnVỏ điệnHồ sơCông cụ xử lýNhà ở CCTV

₫ 78.630/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 61.200/ KG

ASA  LI-931 LG CHEM KOREA

ASA LI-931 LG CHEM KOREA

Ứng dụng công nghiệpHồ sơ

₫ 102.650/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.980/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.440/ KG

HIPS  1300 HK PETROCHEMICAL

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng

₫ 46.480/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.580/ KG

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

Trang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 63.520/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 44.850/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 51.710/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 90.640/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.410/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 107.680/ KG

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 193.670/ KG

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

Đèn chiếu sángHộp đựng thực phẩmNắp chai

₫ 89.090/ KG

PC  LED2245 551592 COVESTRO THAILAND

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND

Bảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học

₫ 104.580/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng PMMABảng hướng dẫn ánh sáng c

₫ 85.990/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 61.980/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 61.980/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 61.980/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 116.200/ KG

PP TIRIPRO®  K1023 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1023 FCFC TAIWAN

Đồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi

₫ 39.820/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.060/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Thùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 41.060/ KG

PP Daelim Poly®  EP348P Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP348P Korea Daelim Basell

Có sẵn cho hộp đựng kemTrang chủĐồ dùng gia đình và hộp đBình hoa vân vân.

₫ 41.060/ KG

PP SEETEC  H5300 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  H5300 LG CHEM KOREA

Dây đơnHỗ trợ thảmDây thừngVảiVỏ sạc

₫ 48.220/ KG

PP  R1510 HYUNDAI KOREA

PP R1510 HYUNDAI KOREA

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm trong Sản phẩm gia dụng ETC

₫ 50.350/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị

₫ 54.230/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 100.710/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 115.820/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 185.930/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.290/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

Hồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân

₫ 209.170/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 213.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.040/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 251.770/ KG

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 103.810/ KG

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 108.460/ KG