1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Căn cứ container close
Xóa tất cả bộ lọc
EAA ESCOR™  5100 EXXONMOBIL BEILGM

EAA ESCOR™  5100 EXXONMOBIL BEILGM

Niêm phong nhiệt Tình dụcCông cụ điện

₫ 86.160/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 86.160/ KG

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE

Trong suốtLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 70.500/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 88.120/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.910/ KG

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3045 MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điện

₫ 97.910/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 97.910/ KG

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092PM MITSUI CHEM JAPAN

Chống oxy hóaDây điệnCáp điện

₫ 107.700/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 959.540/ KG

ETFE  DS610P(涂料底漆) SHANDONG DONGYUE

ETFE DS610P(涂料底漆) SHANDONG DONGYUE

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 1.174.950/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.723.260/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.879.920/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 35.840/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.510/ KG

EVA  14J6 SINOPEC YANSHAN

EVA 14J6 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtphimDây điệnCáp điện

₫ 43.080/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 44.260/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Dễ dàng xử lýĐèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 47.000/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Độ đàn hồi caoLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 47.000/ KG

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 50.910/ KG

EVA TAISOX®  7870S FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7870S FPC NINGBO

Nguyên liệu cơ bản cho mà

₫ 54.830/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.830/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 58.750/ KG

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EA28150 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 58.750/ KG

EVA  WSEA4040 UNICAR JAPAN

EVA WSEA4040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 58.750/ KG

EVA  DQDJ3269 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3269 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.660/ KG

EVA  WSVA3040 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3040 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.660/ KG

EVA  DXM897 UNICAR JAPAN

EVA DXM897 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.660/ KG

EVA  DQDJ3811 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3811 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 62.660/ KG

EVA  169 UNICAR JAPAN

EVA 169 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 66.580/ KG

EVA  KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

EVA KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

Trong suốtỨng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 70.460/ KG

EVA  17M809 UNICAR JAPAN

EVA 17M809 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 70.500/ KG

EVA  18-3 BEIJING EASTERN

EVA 18-3 BEIJING EASTERN

Trong suốtPhụ kiện ốngCơ thể tạo bọt

₫ 73.630/ KG

EVA  544 UNICAR JAPAN

EVA 544 UNICAR JAPAN

Tăng cườngĐồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 74.410/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.200/ KG

EVA  V5120J SHAANXI YCZMYL

EVA V5120J SHAANXI YCZMYL

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 78.330/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 82.250/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 82.250/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 82.250/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 90.080/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 90.080/ KG