1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp vận tải close
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 41.560/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.560/ KG

PP TOPILENE®  HJ7280 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  HJ7280 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 46.260/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 47.050/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 215.640/ KG

PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 62.730/ KG

PPO NORYL™  N1050 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N1050 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống thủy phânỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện tử

₫ 98.020/ KG

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơiPhụ kiện điện tử

₫ 101.940/ KG

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ S202A(粉) ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 125.460/ KG

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

PPO/PA XYRON™ A0210-A1Y3358 ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 117.620/ KG

PPS  HXGR42 SICHUAN DEYANG

PPS HXGR42 SICHUAN DEYANG

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 129.380/ KG

PPS  HXMR62 SICHUAN DEYANG

PPS HXMR62 SICHUAN DEYANG

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 129.380/ KG

PPS  F4-HGR313 SICHUAN DEYANG

PPS F4-HGR313 SICHUAN DEYANG

Chống cháyLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 137.220/ KG

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 GLS USA

Chống cháyỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 156.440/ KG

TPU  80AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 80AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 109.780/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 109.780/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.660/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.660/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 115.660/ KG

TPU  90AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 90AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 115.660/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY

Sức mạnh caophimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 294.050/ KG

TPV  6775N DSM HOLAND

TPV 6775N DSM HOLAND

Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 137.220/ KG

TPV  6135N DSM HOLAND

TPV 6135N DSM HOLAND

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng công nghiệp

₫ 137.220/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 172.510/ KG

TPV Santoprene™ 701-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-70 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 172.510/ KG

ABS  MP211 NP LG CHEM KOREA

ABS MP211 NP LG CHEM KOREA

Ngọn lửa chống cháy/ngọn Thiết bị điệnCông nghiệp ô tôXử lý

₫ 70.570/ KG

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác

₫ 86.260/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị

₫ 172.510/ KG

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Trong suốtLĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 92.140/ KG

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 96.060/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

Chống hóa chấtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôDây và cáp

₫ 501.850/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 646.920/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 901.760/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 1.019.380/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN

Chống hóa chấtDây và cápLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 1.097.800/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 43.130/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 50.970/ KG

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 82.330/ KG

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 88.220/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 94.100/ KG