1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp vận tải close
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 47.020/ KG

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-222M ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104G ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 51.730/ KG

PBT  KH2100F KANGHUI LIAONING

PBT KH2100F KANGHUI LIAONING

Chống mệt mỏiỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 58.000/ KG

PBT LONGLITE®  3030 BKF ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030 BKF ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.780/ KG

PBT LONGLITE®  3020-201 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-201 TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.780/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200G TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200G TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 58.780/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200E ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200E ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 59.560/ KG

PBT LONGLITE®  3020 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020 TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 62.700/ KG

PBT LONGLITE®  3030-104X ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-104X ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 76.410/ KG

PBT Crastin®  LW9020 DuPont, European Union

PBT Crastin®  LW9020 DuPont, European Union

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 78.370/ KG

PBT LONGLITE®  3030-200P ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3030-200P ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 78.370/ KG

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 82.290/ KG

PBT LONGLITE®  3020-200P TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200P TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 90.130/ KG

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DUPONT USA

Độ nhớt trung bìnhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 97.970/ KG

PBT Zytel®  LW9020 BK851 DUPONT SHENZHEN

PBT Zytel®  LW9020 BK851 DUPONT SHENZHEN

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 104.350/ KG

PBT Cristin®  S600F20-NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  S600F20-NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 121.480/ KG

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điện

₫ 133.230/ KG

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 DUPONT KOREA

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 DUPONT KOREA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 109.720/ KG

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 48.790/ KG

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.450/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 58.780/ KG

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR 3T4D006 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.910/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY1D640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.910/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY8D279 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.910/ KG

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR GY10640L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 61.910/ KG

PC LEXAN™  3412ECR-OR7G005 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  3412ECR-OR7G005 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 62.730/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 66.620/ KG

PC LEXAN™  3412ECR-131 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  3412ECR-131 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 74.450/ KG

PC LEXAN™  3412ECR-131/739 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  3412ECR-131/739 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế

₫ 76.410/ KG

PC Makrolon®  AL2447 350392 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  AL2447 350392 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 84.250/ KG

PC  GN-3610ZL TEIJIN SHANGHAI

PC GN-3610ZL TEIJIN SHANGHAI

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điện

₫ 86.210/ KG

PC Makrolon®  2400 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2400 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 94.050/ KG

PC Makrolon®  LQ1387 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LQ1387 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 96.010/ KG

PC Makrolon®  2405  704691 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2405 704691 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 97.970/ KG

PC Makrolon®  2205 900007 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2205 900007 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 97.970/ KG

PC Makrolon®  2045 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2045 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 97.970/ KG

PC Makrolon®  6465 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  6465 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 97.970/ KG