1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp vận tải
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.420/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 128.070/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201Z TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.570/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104Z TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.570/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 966.320/ KG

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 116.420/ KG

PP  K7009 SINOPEC WUHAN

PP K7009 SINOPEC WUHAN

Truyền hìnhThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmLinh kiện công nghiệpTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 37.260/ KG

PP EXXTRAL™  MDK340 EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  MDK340 EXXONMOBIL USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.140/ KG

PP EXXTRAL™  CNT001W EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  CNT001W EXXONMOBIL USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.140/ KG

PP EXXTRAL™  BMV208 EXXONMOBIL USA

PP EXXTRAL™  BMV208 EXXONMOBIL USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 41.140/ KG

TPU  80AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 80AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 108.660/ KG

TPU  90AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 90AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 108.660/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.480/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.480/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.480/ KG

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

ỐngNhiệt độ cao và áp lực caỐng nước uốngĐường ống công nghiệp và

₫ 52.390/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 341.510/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.440/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 91.200/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF60 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 77.620/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF35 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 89.260/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF20 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 89.260/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF10 AKRO-PLASTIC GERMANY

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 97.020/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 112.540/ KG

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G13HS1-L DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 116.420/ KG

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThành viên

₫ 118.360/ KG

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C BK DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuật

₫ 135.830/ KG

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  22C NC010 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 135.830/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.570/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201NH ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 46.570/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104/201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 54.330/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.270/ KG

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 56.660/ KG

PBT LONGLITE®  3015-200S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-200S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 69.780/ KG

PBT LONGLITE®  3015-205S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-205S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 71.790/ KG

PBT LONGLITE®  3015-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3015-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựn

₫ 77.460/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 42.690/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 50.450/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.330/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.330/ KG