1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp vũ trụ close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 271.660/ KG

PA6  YH-3200 SINOPEC BALING

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING

Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLớp sợiphim

₫ 40.360/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 BASF SHANGHAI

Chống dầuĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 69.850/ KG

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 77.620/ KG

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

PA6 Zytel®  BM73G15 THS BK317 DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 85.380/ KG

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33SL BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 85.380/ KG

PA6 Ultramid® B3WG10 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG10 BASF SHANGHAI

Dòng chảy caoLinh kiện công nghiệp

₫ 85.380/ KG

PA6 AKROMID® B3 S1 natural(3715) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID® B3 S1 natural(3715) AKRO-PLASTIC GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng công nghiệp

₫ 88.480/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.140/ KG

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3ZG7 OSI BK BASF SHANGHAI

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 93.140/ KG

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 85.380/ KG

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.260/ KG

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 94.300/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 97.020/ KG

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 102.840/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 107.110/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 108.660/ KG

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AS/10 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 116.420/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 124.190/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.830/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 135.830/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 147.430/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 194.040/ KG

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 186.280/ KG

PBT  KH2100F KANGHUI LIAONING

PBT KH2100F KANGHUI LIAONING

Chống mệt mỏiỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 57.440/ KG

PBT Crastin®  LW9020 DuPont, European Union

PBT Crastin®  LW9020 DuPont, European Union

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 77.620/ KG

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 81.500/ KG

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 97.020/ KG

PBT Cristin®  LW685FR DUPONT USA

PBT Cristin®  LW685FR DUPONT USA

Thấp cong congNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 97.020/ KG

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  3706 GY7E428 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngTúi nhựaThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 102.840/ KG

PBT Cristin®  S600F20-NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  S600F20-NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 124.190/ KG

PBT Ultradur® B4406G6 Q798 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B4406G6 Q798 BASF SHANGHAI

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tôĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tô

₫ 126.130/ KG

PBT VALOX™  508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  508-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng

₫ 128.100/ KG

PBT VALOX™  3706 WH5A148 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  3706 WH5A148 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngTúi nhựaThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.710/ KG

PBT VALOX™  508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  508-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụng

₫ 147.470/ KG

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DUPONT USA

Độ nhớt trung bìnhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 155.230/ KG

PBT Ultradur® B4406G6Q798 BASF GERMANY

PBT Ultradur® B4406G6Q798 BASF GERMANY

Đặc tính: Chống cháyĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tôĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống điện ô tô

₫ 159.110/ KG

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 DUPONT KOREA

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 DUPONT KOREA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 108.660/ KG

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.230/ KG