1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp sản phẩm nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 182.500/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.480/ KG

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộỨng dụng ô tô

₫ 108.720/ KG

PBT Cristin®  LW9330-BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9330-BK851 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộỨng dụng ô tô

₫ 108.720/ KG

PBT Cristin®  LW9330 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9330 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộỨng dụng ô tô

₫ 116.490/ KG

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 108.720/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 108.720/ KG

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 116.490/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BK SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 124.250/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 137.840/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 143.670/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 232.970/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 232.970/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 232.970/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 69.890/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PP  3511-10 IDEMITSU JAPAN

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.160/ KG

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 42.710/ KG

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 46.010/ KG

PP YUPLENE®  BX3800 SK KOREA

PP YUPLENE®  BX3800 SK KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 46.590/ KG

PP YUPLENE®  BX3920 SK KOREA

PP YUPLENE®  BX3920 SK KOREA

Thùng chứaTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 48.540/ KG

PP YUPLENE®  HX3900 SK KOREA

PP YUPLENE®  HX3900 SK KOREA

Thùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 49.700/ KG

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.480/ KG

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 256.270/ KG

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống

₫ 42.520/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,240/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,300/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Chăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.300.470/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Màng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 46.590/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

CốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.120/ KG

ABS  HF380 LG CHEM KOREA

ABS HF380 LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm tạp hóa

₫ 54.360/ KG

ABS  HF380 LG GUANGZHOU

ABS HF380 LG GUANGZHOU

Thiết bị điện tửSản phẩm tạp hóa

₫ 69.890/ KG