1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp quân sự close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 149.290/ KG

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôCáp điệnPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngphổ quát

₫ 197.760/ KG

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1080A BK LCY TAIWAN

Chống lão hóaỨng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.550/ KG

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

TPV GLOBALENE®  1075A BK LCY TAIWAN

Chống lão hóaỨng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 77.550/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Tương thích sinh họcỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 186.130/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Tương thích sinh họcLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 213.270/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtThiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoNhà ở nhẹ hơnHộp pinQuạt Blade

₫ 46.530/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.660/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.050/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.680/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.820/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.600/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 387.770/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 407.150/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 445.930/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.040/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoHàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.900/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.470/ KG

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnhộp vận chuyển vv

₫ 42.190/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.650/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 43.820/ KG

HDPE  5200B SINOPEC YANSHAN

HDPE 5200B SINOPEC YANSHAN

Thùng chứaỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy sảnThiết bị nổiThùng chứaĐồ chơi lớnNổi.

₫ 44.590/ KG

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ HE3490-LS BOREALIS EUROPE

Chống tia cực tímỐng PEPhụ tùng ốngỨng dụng nước uốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 46.530/ KG

HDPE  HHM5502 SHANGHAI JINFEI

HDPE HHM5502 SHANGHAI JINFEI

Chịu nhiệtChai nhựaThùng chứaContainer công nghiệpChai lọLàm sạch Complex

₫ 49.630/ KG

LDPE  2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc

₫ 41.300/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.490/ KG

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống

₫ 44.590/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Chống nứt căng thẳngỨng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.410/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 53.510/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.510/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.600/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.770/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.840/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.470/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.720/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 193.880/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.270/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 232.660/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 232.660/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.660/ KG