1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp quân sự close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

Sức mạnh caoChai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 31.870/ KG

HDPE  HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

Sức mạnh caoChai nhựaContainer công nghiệp

₫ 32.060/ KG

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

Chống va đập caoThùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng

₫ 33.840/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 35.020/ KG

HDPE  HD5420GA PETROCHINA DUSHANZI

HDPE HD5420GA PETROCHINA DUSHANZI

Dễ dàng xử lýThùng chứaThích nghi với sản xuất t

₫ 36.590/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caophimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 37.380/ KG

HDPE HOSTALEN  GC 7260 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE HOSTALEN  GC 7260 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoContainer công nghiệpĐồ chơi

₫ 37.770/ KG

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

HDPE Formolene® LH5240 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiPhụ tùng ô tôỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệp

₫ 39.340/ KG

HDPE DOW™  08454N DOW USA

HDPE DOW™  08454N DOW USA

Độ bền caoContainer công nghiệpThùng chứa

₫ 41.310/ KG

HDPE SABIC®  BM1052 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  BM1052 SABIC SAUDI

Độ cứng caoJar nhựaContainer công nghiệp

₫ 41.310/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tia cực tímLinh kiện công nghiệpHộp doanh thu

₫ 41.510/ KG

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

Chống va đập caoKhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời

₫ 43.280/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 45.250/ KG

HDPE UNITHENE®  LH506 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH506 USI TAIWAN

Chống va đập caoỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoTải thùng hàngĐể bắn hình thành

₫ 46.430/ KG

HDPE  TR480M SINOPEC MAOMING

HDPE TR480M SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng công nghiệp

₫ 46.430/ KG

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

HDPE InnoPlus  8100M PTT THAI

Chống hóa chấtỐngNhiệt độ cao và áp lực caỐng nước uốngĐường ống công nghiệp và

₫ 53.110/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Thấp cong congĐồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 54.290/ KG

HDPE SABIC®  P5510 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  P5510 SABIC SAUDI

Ứng dụng công nghiệpỐng

₫ 57.050/ KG

HIPS POLYREX® PH-888G ZHANGZHOU CHIMEI

HIPS POLYREX® PH-888G ZHANGZHOU CHIMEI

Độ bóng caoỨng dụng công nghiệpPhụ kiện đồ chơiHiển thịTrang chủ

₫ 36.590/ KG

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G930 BK SOLVAY USA

Thấp cong congLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng điệnĐiện tử ô tô

₫ 188.850/ KG

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

LCP Xydar®  G-930-BK SOLVAY USA

Thấp cong congLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 314.750/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 37.770/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 38.560/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 39.340/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.130/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 55.080/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 32.970/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.770/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 39.150/ KG

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R50035E SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngỨng dụng công nghiệpĐóng gói cứng

₫ 41.310/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.700/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 43.280/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 46.430/ KG

MMBS  ZYLAR631 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR631 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 101.900/ KG

MMBS  ZYLAR531 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR531 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 110.160/ KG

MMBS  ZYLAR530 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR530 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 162.100/ KG

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 177.050/ KG

MMBS  ZYLAR220 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR220 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 204.590/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 76.720/ KG

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 196.720/ KG