1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp quân sự close
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  LQ2687 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LQ2687 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 100.820/ KG

PC INFINO®  SC-1220UR LOTTE KOREA

PC INFINO®  SC-1220UR LOTTE KOREA

Chống tia cực tímỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 104.550/ KG

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 108.430/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 108.430/ KG

PC Makrolon®  2805 350204 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 350204 COVESTRO SHANGHAI

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 108.570/ KG

PC Makrolon®  3103 GEF 75/608 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3103 GEF 75/608 COVESTRO GERMANY

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệp

₫ 108.570/ KG

PC PANLITE® G-3420H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3420H TEIJIN JAPAN

Chống leoỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 110.360/ KG

PC PANLITE® GN-3620H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3620H TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 112.300/ KG

PC Makrolon®  GF9002 901510 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  GF9002 901510 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 113.070/ KG

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 116.170/ KG

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 121.980/ KG

PC LEXAN™  EXL1414 WH3064 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1414 WH3064 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng xử lýphổ quátLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 123.920/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 137.470/ KG

PC Makrolon®  1095 000000 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  1095 000000 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsNhà ở

₫ 139.600/ KG

PC Makrolon®  1095 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  1095 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsNhà ở

₫ 188.070/ KG

PC Makrolon®  APEC2000 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC2000 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 193.880/ KG

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 SABIC INNOVATIVE US

Non-chloro Non-bromide chỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 232.340/ KG

PC/ABS MULTILON®  DN-7730M BK TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  DN-7730M BK TEIJIN JAPAN

Chống cháyỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanhThiết bị kinh doanhỨng dụng công nghiệp

₫ 89.070/ KG

PC/ABS MULTILON®  DN-7730M JIAXING TEIJIN

PC/ABS MULTILON®  DN-7730M JIAXING TEIJIN

Chống cháyỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanhThiết bị kinh doanhỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanhỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 96.810/ KG

PC/ABS MULTILON®  DN-3720F TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  DN-3720F TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoThiết bị kinh doanhỨng dụng công nghiệp

₫ 107.650/ KG

PC/PET XYLEX™  X7200 SABIC INNOVATIVE US

PC/PET XYLEX™  X7200 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.430/ KG

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 SABIC INNOVATIVE US

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 116.170/ KG

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 SABIC EU

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 SABIC EU

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 116.170/ KG

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

Warp thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy mócPhụ kiện thiết bị y tế

₫ 1.471.510/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không

₫ 638.950/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 851.930/ KG

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 38.720/ KG

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 75.470/ KG

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 75.470/ KG

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 77.450/ KG

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 96.810/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 813.200/ KG

PFA TEFLON®  440HPAX DUPONT USA

PFA TEFLON®  440HPAX DUPONT USA

Chất ổn định nhiệt: Chất Ứng dụng công nghiệp

₫ 1.085.740/ KG

POE SABIC® FORTIFY™  C1085 SABIC INNOVATIVE KOREA

POE SABIC® FORTIFY™  C1085 SABIC INNOVATIVE KOREA

Dòng chảy caoDây và cápGiày dépỨng dụng công nghiệp

₫ 77.450/ KG

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.810/ KG

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 97.970/ KG

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO HYOSUNG KOREA

Kháng hóa chấtỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 102.620/ KG

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 104.550/ KG

POK POKETONE™  M33AG6A-NPO HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M33AG6A-NPO HYOSUNG KOREA

Chống creepLĩnh vực ô tôThiết bị điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 106.490/ KG