1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp quân sự close
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE®  3020-200P TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  3020-200P TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 82.620/ KG

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

PBT Crastin®  SK601 BK851 DUPONT TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 82.620/ KG

PBT DURANEX®  3390 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  3390 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng ô tô

₫ 90.490/ KG

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun

₫ 94.030/ KG

PBT Cristin®  LW685FR DUPONT USA

PBT Cristin®  LW685FR DUPONT USA

Thấp cong congNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộ

₫ 98.460/ KG

PBT LEXAN™  310SEO-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PBT LEXAN™  310SEO-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 100.720/ KG

PBT VALOX™  310SEO-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PBT VALOX™  310SEO-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiNhà ở

₫ 100.720/ KG

PBT VALOX™  310SE0-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  310SE0-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống cháyTrang chủNhà ởCông tắcBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnphổ quát

₫ 100.720/ KG

PBT Zytel®  LW9020 BK851 DUPONT SHENZHEN

PBT Zytel®  LW9020 BK851 DUPONT SHENZHEN

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 104.650/ KG

PBT VALOX™  310SEO BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  310SEO BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 110.160/ KG

PBT Cristin®  S600F20-NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  S600F20-NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 113.700/ KG

PBT CELANEX®  2008 CELANESE USA

PBT CELANEX®  2008 CELANESE USA

Dòng chảy caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 114.100/ KG

PBT VALOX™  310SEO-7001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  310SEO-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 117.240/ KG

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điện

₫ 118.030/ KG

PBT VALOX™  325 BK2D0952 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  325 BK2D0952 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựng

₫ 118.030/ KG

PBT VALOX™  325FC-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  325FC-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựng

₫ 118.030/ KG

PBT VALOX™  325M-54018 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325M-54018 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng xử lýLĩnh vực xây dựngPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trờiThiết bị điện

₫ 118.030/ KG

PBT VALOX™  310SEO-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  310SEO-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiNhà ở

₫ 121.960/ KG

PBT DURANEX®  2092 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  2092 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 125.900/ KG

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  S600F20 BK851 DUPONT USA

Độ nhớt trung bìnhLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 157.370/ KG

PBT Ultradur®  B4040G6 HRBK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4040G6 HRBK BASF GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ởBảng mạch inỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 157.370/ KG

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 DUPONT KOREA

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 DUPONT KOREA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 110.160/ KG

PC  CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8225 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 50.950/ KG

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

Ứng dụng đúc compositephổ quát

₫ 51.150/ KG

PC  CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

PC CH8105 1001 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 51.660/ KG

PC  CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

Ứng dụng đúc compositephổ quát

₫ 51.930/ KG

PC INFINO®  SC-1100R LOTTE KOREA

PC INFINO®  SC-1100R LOTTE KOREA

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiLinh kiện công nghiệp

₫ 53.110/ KG

PC Makrolon®  2805 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 010131 COVESTRO SHANGHAI

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 53.700/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 59.020/ KG

PC Makrolon®  6555 921310 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  6555 921310 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt trung bìnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện

₫ 60.980/ KG

PC Makrolon®  6555 901510 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  6555 901510 COVESTRO THAILAND

Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 60.980/ KG

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 COVESTRO SHANGHAI

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 62.160/ KG

PC Makrolon®  2805(白底) COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2805(白底) COVESTRO THAILAND

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 62.910/ KG

PC Makrolon®  2805 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2805 BK COVESTRO GERMANY

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐối với phụ kiện công nghPhụ tùng ô tô Điện tửLinh kiện điện tử; Chứng

₫ 66.880/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Chịu nhiệtLinh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 66.880/ KG

PC Makrolon®  2805 BK COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2805 BK COVESTRO SHANGHAI

phổ quátỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 69.630/ KG

PC Makrolon®  6557 020962 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  6557 020962 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 78.690/ KG

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính

₫ 78.690/ KG

PC Makrolon®  6557 010767 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  6557 010767 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt trung bìnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 78.690/ KG

PC Makrolon®  3103 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3103 COVESTRO GERMANY

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệp

₫ 81.830/ KG