1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp hóa chất 
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid® BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid® BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid® GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid® BM17BG EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid® BM18 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 290.430/ KG

PA12 Grilamid® TRVX-50X9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 309.790/ KG

PA12 Grilamid® TRV-4X9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 309.790/ KG

PA12 Grilamid® TR-60 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 336.900/ KG

PA12 Grilamid® GTR45 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 340.770/ KG

PA12 Grilamid® TR-90 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp₫ 484.050/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 42.600/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 49.570/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 59.830/ KG

PA66 Grilon® A28FR BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 100.680/ KG

PA66 Grilon® AG-50/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 104.550/ KG

PA66 Grilon® ANM 03/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 116.170/ KG

PA66 Grilon® AS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 116.170/ KG

PA66 Grilon® AG-15/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 116.170/ KG

PA66 Grilon® AS/10 VO NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 123.140/ KG

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA
Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating₫ 123.920/ KG

PA66 Grilon® AG-20/10 V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 123.920/ KG

PA66 Grilon® AG-15 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 135.530/ KG

PA66 Grilon® AS-V0 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 139.410/ KG

PA66 Grilon® AS/VO EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 147.150/ KG

PA66 Grilon® A20 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 147.150/ KG

PA66 Grilon® 6093 AS V0 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 147.150/ KG

PA66 Grilon® AZ 3/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 147.150/ KG

PA66/PTFE Grilon® AG-30/10LF EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 174.260/ KG

PBT 301-G30FR BRICI BEIJING
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô₫ 54.210/ KG

PBT 301-G30FR BK BRICI BEIJING
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô₫ 54.210/ KG

PBT 301-G20FJ BRICI BEIJING
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệHàng gia dụngPhụ kiện nhựaThích hợp cho thiết bị đầBộ phận động cơ ô tô cũng₫ 83.260/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WFL4036 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp₫ 224.600/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WFL36-BK1A900 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệp₫ 263.320/ KG

PC LEXAN™ 3412ECR WH4C045 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế₫ 61.960/ KG

PC LEXAN™ 243R-111 SABIC EU
Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa₫ 73.580/ KG

PC LEXAN™ 3412ECR-131/739 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế₫ 75.510/ KG

PC LEXAN™ 243R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựaSợiỨng dụng đúc thổi₫ 77.250/ KG

PC LEXAN™ 3412ECR-739 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángSản phẩm y tế₫ 80.550/ KG

PC LEXAN™ 243R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống cháyỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángTúi nhựa₫ 80.550/ KG