1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp điện
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điện tửThiết bị gia dụngThiết bị văn phòngMáy móc công nghiệp₫ 116.490/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX830 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 124.250/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 153.370/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 153.370/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 155.320/ KG

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 155.320/ KG

ABS Toyolac® 550R-T25 BK TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 52.420/ KG

ABS Toyolac® VX10G20 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 62.130/ KG

ABS MP211 NP LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnCông nghiệp ô tôXử lý₫ 69.890/ KG

ABS Toyolac® 100G-10 K1 BK TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 69.890/ KG

ABS STAREX® TX0520T Samsung Cheil South Korea
Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 71.130/ KG

ABS Toyolac® 100G-10 TORAY MALAYSIA
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 73.780/ KG

ABS CYCOLAC™ CGF20 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác₫ 85.420/ KG

ABS Toyolac® 950 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 87.370/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 194.150/ KG

ABS/PA Toyolac® 4611 GY TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.270/ KG

ABS/PMMA Toyolac® 910-X01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 64.070/ KG

ABS/PMMA Torelina® 912-BK TORAY SHENZHEN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 66.010/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-106L150 TAIWAN CHIMEI
Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị₫ 170.850/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 174.730/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 186.380/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.970/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.970/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 252.390/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 264.040/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 264.040/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 291.220/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 330.050/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 349.460/ KG

COC TOPAS® 8007S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 407.700/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.130/ KG

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 50.480/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.710/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 50.480/ KG

EVA Elvax® 770 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.540/ KG

EVA Elvax® 660 DUPONT USA
Dây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín₫ 85.420/ KG

EVA Elvax® 3185 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 87.370/ KG

EVA Elvax® 460 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 89.310/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 100.960/ KG

EVA 0270 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 111.830/ KG