852 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công nghiệp điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid®  C40 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  C40 NC BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫112.250.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3GE10 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3GE10 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫113.390.000/ MT

PA66 Ultramid®  H2G25V0 BK BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  H2G25V0 BK BASF Mỹ

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫114.160.000/ MT

PA66 Ultramid®  H2 G35 V0KVB1 NA BASF Đức

PA66 Ultramid®  H2 G35 V0KVB1 NA BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫116.060.000/ MT

PA66 Ultramid®  KR4205 BASF Đức

PA66 Ultramid®  KR4205 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫121.770.000/ MT

PA66 Ultramid®  A27 E BASF Đức

PA66 Ultramid®  A27 E BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫121.770.000/ MT

PA66  8231GHS BASF Đức

PA66 8231GHS BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫121.770.000/ MT

PA66 Ultramid®  8253HS BK102 BASF Đức

PA66 Ultramid®  8253HS BK102 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫125.570.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫133.180.000/ MT

PA66 Ultramid®  1403-2 BASF Đức

PA66 Ultramid®  1403-2 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫145.360.000/ MT

PA66 Ultramid®  4355G7 BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  4355G7 BK BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫152.210.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3GE7 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3GE7 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫156.010.000/ MT

PA66 Ultramid®  N3HG10 LFX BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  N3HG10 LFX BK BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫157.920.000/ MT

PA66/6 Ultramid®  C3U BK23079 BASF Đức

PA66/6 Ultramid®  C3U BK23079 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫159.820.000/ MT

PC Makrolon®  6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Ứng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫60.920.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

Linh kiện điệnỨng dụng công nghiệp

₫98.170.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620L Đế quốc Nhật Bản

Linh kiện điệnỨng dụng công nghiệp

₫100.840.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫133.180.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫148.400.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫148.400.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫152.210.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫152.210.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫171.230.000/ MT

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫228.310.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫102.740.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫114.160.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫114.160.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫114.160.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫114.160.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫125.570.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫133.180.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫139.520.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫140.370.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫144.600.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫144.600.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫144.600.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫144.600.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫147.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫152.210.000/ MT