1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công cụ sửa đổi nhựa đườn close
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.858.750/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa

₫ 33.500/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 32.920/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.720/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.600/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 54.210/ KG

HIPS  SKH-126 GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR

Chống cháyChủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa

₫ 32.920/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.300/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.080/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.470/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 46.080/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 104.550/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 170.390/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 193.620/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 193.620/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 96.810/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 193.620/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.260/ KG

PBT LONGLITE®  1100-220S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-220S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Sức mạnh caoBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôỨng dụng điệnNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 83.260/ KG

PBT VALOX™  357XU-8269 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  357XU-8269 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 97.580/ KG

PBT VALOX™  357-7001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  357-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 104.550/ KG

PBT VALOX™  K4530-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  K4530-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.040/ KG

PBT VALOX™  357XU-7001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  357XU-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 108.430/ KG

PBT VALOX™  357 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  357 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 116.170/ KG

PBT VALOX™  357TF-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™  357TF-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 123.920/ KG

PBT VALOX™  357TF BK1066L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™  357TF BK1066L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 123.920/ KG

PBT VALOX™  357-7001 SABIC EU

PBT VALOX™  357-7001 SABIC EU

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 127.790/ KG

PBT VALOX™  357 WH90216 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  357 WH90216 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 127.820/ KG

PBT VALOX™  357-GY2D468 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  357-GY2D468 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 127.820/ KG

PBT VALOX™  357-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  357-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 129.730/ KG

PBT VALOX™  357-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  357-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 135.530/ KG

PBT VALOX™  457 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  457 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụng

₫ 153.730/ KG

PBT VALOX™  357 GY7113 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  357 GY7113 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyThiết bị điệnTúi nhựaTrang chủHàng gia dụngTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 166.510/ KG

PC SABIC®  PC07NS GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC SABIC® PC07NS GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ thấpTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 48.410/ KG

PC SABIC®  ALS01GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC SABIC® ALS01GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ thấpTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 54.210/ KG

PC SABIC®  1804R SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC SABIC® 1804R SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ thấpTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.020/ KG

PC LEXAN™  241R-WH9B307 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  241R-WH9B307 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 65.060/ KG

PC LEXAN™  513RS SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC LEXAN™  513RS SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ thấpTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 69.700/ KG

PC LEXAN™  915 BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  915 BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 71.640/ KG

PC LEXAN™  943-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  943-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnThùng nhựa

₫ 79.380/ KG