1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Công cụ điện
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.180/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.540/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.970/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.910/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.620/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.720/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.720/ KG

LLDPE  R901U HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA

Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 46.490/ KG

LLDPE  DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.470/ KG

MABS  TR558A NP LG CHEM KOREA

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 111.590/ KG

MABS  AF312C-NP LG CHEM KOREA

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA

Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 201.470/ KG

MMBS  ZYLAR960 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 213.100/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 37.970/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.490/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 127.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 127.860/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.610/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.610/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.010/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.010/ KG

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 166.600/ KG

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.350/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.350/ KG

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.350/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.380/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 178.260/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 185.980/ KG

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 193.730/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 208.840/ KG

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 213.100/ KG

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 216.970/ KG

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 251.840/ KG

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 271.250/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV RED 7490 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV RED 7490 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 116.240/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 224.720/ KG

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.470/ KG

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.470/ KG

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.470/ KG

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.470/ KG

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngDây điện Jacket

₫ 232.470/ KG