1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Có thể thay thế ABS trong close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 45.060/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 28.100/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 40.360/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.700/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 137.150/ KG

PA12 Grilamid®  LCL-3H EMS-CHEMIE GERMANY

PA12 Grilamid®  LCL-3H EMS-CHEMIE GERMANY

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiện tử ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 156.740/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 352.670/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.290/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.370/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.370/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 78.370/ KG

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C218V35 BK SOLVAY FRANCE

Đóng gói: Gia cố sợi thủyLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.250/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 84.640/ KG

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnĐiện tử ô tô

₫ 86.210/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 90.130/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

Chống dầuLĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 92.870/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 94.050/ KG

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL® C218L V30 BLACK-J SOLVAY SHANGHAI

Kích thước ổn định tốtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 115.600/ KG

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  A217-1 BLACK BASF KOREA

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 86.210/ KG

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  A217-1 NAT BASF KOREA

Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 86.210/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 88.170/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 105.800/ KG

PA66  A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A218GV33 BK SOLVAY SHANGHAI

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 113.640/ KG

PA66  47H BK0644 ASCEND USA

PA66 47H BK0644 ASCEND USA

Chống mài mòn tốtỨng dụng trong lĩnh vực ôTrang chủ

₫ 117.560/ KG

PA66 TECHNYL®  A217 BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A217 BK SOLVAY FRANCE

Dòng chảy caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.560/ KG

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 117.560/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 125.400/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Bề mặt nhẵnVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 143.030/ KG

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  SG-KGS6 NA99001 DSM HOLAND

CTI caoChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ

₫ 148.910/ KG

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

Bôi trơnSản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 152.830/ KG

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DUPONT GERMANY

Bôi trơnỨng dụng trong lĩnh vực ySản phẩm chăm sóc y tế

₫ 313.480/ KG

PBT SHINITE®  RG301 BK SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  RG301 BK SHINKONG TAIWAN

Gia cố sợi carbonLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 66.620/ KG

PBT LUPOX®  GP-2150 LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-2150 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 78.370/ KG

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 FOSHAN MITSUBISHI ENGINEERING

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 FOSHAN MITSUBISHI ENGINEERING

Gia cố sợi thủy tinh 30%Ứng dụng trong lĩnh vực ôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử

₫ 94.050/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 GREY BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 GREY BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 82.310/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 LS SW15077 BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 LS SW15077 BASF GERMANY

Sức mạnh caoLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 82.310/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 NC BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G4 NC BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 94.050/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G6 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G6 BK BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 109.720/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S4090G6 BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S4090G6 BASF GERMANY

Chống lão hóaLĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong c

₫ 117.560/ KG