VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Có thể có dây chuyền sản
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE® 1200-211D JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1200-211D JIANGSU CHANGCHUN

Bảng chuyển đổiHiển thị

₫ 66.050/ KG

PBT LONGLITE®  1200 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1200 TAIWAN CHANGCHUN

Bảng chuyển đổiHiển thị

₫ 106.840/ KG

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

Bảng chuyển đổiVật liệu cách nhiệt

₫ 101.010/ KG

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói

₫ 52.450/ KG

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 52.450/ KG

PBT SHINITE®  D202G30 BK SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  D202G30 BK SHINKONG TAIWAN

Hộp cầu chìLinh kiện điệnVỏ động cơBảng chuyển đổi

₫ 104.900/ KG

POM KOCETAL®  EL302 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  EL302 KOLON KOREA

Trang chủBảng chuyển đổiTrang chủCông tắc

₫ 69.930/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 194.250/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 372.180/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.760/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.550/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.253.300/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.564.100/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 81.590/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.240/ KG

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Đèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 44.290/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.700/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 264.180/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 97.130/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 101.010/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 112.670/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 116.550/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 73.820/ KG

PC LEXAN™  144R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  144R SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 78.870/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 81.590/ KG

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  144R-111 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 91.300/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO THAILAND

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 113.440/ KG

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2858 550115 COVESTRO SHANGHAI

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.160/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2858 COVESTRO GERMANY

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 116.550/ KG

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2858 COVESTRO THAILAND

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 118.490/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.175.600/ KG

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.253.300/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.253.300/ KG

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450FC30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.447.550/ KG

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450CA30 VICTREX UK

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 2.525.250/ KG

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450G903 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.525.250/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.525.250/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.719.500/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

Tái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô

₫ 41.180/ KG