VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Có thể có dây chuyền sản
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Ultradur® B 4406 G3 BASF GERMANY
Phần tường mỏngBảng chuyển đổiNhà ởLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tay₫ 108.810/ KG

HDPE Lotrène® 50100 QATAR PETROCHEMICAL
Thùng chứaMẫuVận chuyển container₫ 38.780/ KG

PBT LONGLITE® 1200-211M JIANGSU CHANGCHUN
Bảng chuyển đổiHiển thị₫ 44.690/ KG

PBT LONGLITE® 1200-211D JIANGSU CHANGCHUN
Bảng chuyển đổiHiển thị₫ 66.060/ KG

PBT LONGLITE® 1200 TAIWAN CHANGCHUN
Bảng chuyển đổiHiển thị₫ 106.870/ KG

PA66 Leona™ CR302 ASAHI JAPAN
Bảng chuyển đổiVật liệu cách nhiệt₫ 101.040/ KG

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói₫ 52.460/ KG

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói₫ 52.460/ KG

PBT SHINITE® D202G30 BK SHINKONG TAIWAN
Hộp cầu chìLinh kiện điệnVỏ động cơBảng chuyển đổi₫ 104.920/ KG

POM KOCETAL® EL302 KOLON KOREA
Trang chủBảng chuyển đổiTrang chủCông tắc₫ 69.950/ KG

PA612 Grilon® XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô₫ 194.300/ KG

PBT CELANEX® 2402MT CELANESE USA
Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 372.280/ KG

PC LEXAN™ 104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.780/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.580/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.253.910/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.564.790/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 81.610/ KG

HDPE TAISOX® 8001 FPC TAIWAN
Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.₫ 39.250/ KG

HDPE TAISOX® 9003 FPC TAIWAN
Đèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ₫ 44.300/ KG

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY
Lĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ₫ 77.720/ KG

PA12 Grilamid® L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén₫ 264.250/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF MALAYSIA
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 93.270/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 97.150/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 101.040/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BASF GERMANY
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 112.700/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.580/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.830/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.890/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.610/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 91.320/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 113.470/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.190/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.580/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.580/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.176.190/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.331.630/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.448.210/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG