1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Có thể được sử dụng cho s 
Xóa tất cả bộ lọc
LCP E130I-VF2201 CELANESE USA
Chống cháyPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ₫ 266.460/ KG

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA
Niêm phong nhiệt Tình dụcBao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ₫ 31.350/ KG

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.₫ 41.150/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 41.930/ KG

LDPE Lotrène® FB3003 QATAR PETROCHEMICAL
Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống₫ 45.060/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.940/ KG

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN
Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh₫ 54.080/ KG

LDPE 18G PETROCHINA DAQING
Trong suốtThùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên₫ 54.080/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 95.610/ KG

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng₫ 33.230/ KG

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI
Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun₫ 35.270/ KG

LLDPE Aramco LLF2220BS FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv₫ 37.230/ KG

LLDPE TAISOX® 3470 FPC TAIWAN
Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn₫ 38.790/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN
Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa₫ 38.790/ KG

LLDPE TAISOX® 3840 FPC TAIWAN
Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.₫ 50.160/ KG

MBS Zylar® Zylar 631 INEOS STYRO KOREA
Chịu nhiệt độ caoHàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi₫ 100.320/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.980/ KG

MS TX POLYMER TX-100S DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng₫ 60.660/ KG

MS ACRYSTEX® PM-600 TAIWAN CHIMEI
Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng₫ 64.660/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 195.930/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 215.480/ KG

PA12 Grilamid® XE 4028 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 227.280/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE USA
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid® LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 RD EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 ROT EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 EMS-CHEMIE USA
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® XE4066 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 274.300/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 BEIGE EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 274.300/ KG

PA12 Grilamid® XE 4139 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 274.300/ KG

PA12 Grilamid® XE 4219 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 274.300/ KG

PA12 Grilamid® MB XE3805 UV400 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid® TR XE 3805 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid® XE3744 EMS-CHEMIE USA
Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid® L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực₫ 344.840/ KG