1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Có thể được sử dụng cho s close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.549.820/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.549.820/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.745.960/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Trong suốtSức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 101.990/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.760/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Tăng cườngBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.760/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.380/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.380/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 168.680/ KG

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 125.530/ KG

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 143.970/ KG

PP  T30S FUJIAN ZHONGJING

PP T30S FUJIAN ZHONGJING

Chống mài mònVỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 28.440/ KG

PP  K1870-B SHAANXI YCZMYL

PP K1870-B SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngHộp nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 31.970/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.910/ KG

PP  2500H NINGXIA COAL

PP 2500H NINGXIA COAL

Sức mạnh caoVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 35.110/ KG

PP  PPR-M55-S SINOPEC MAOMING

PP PPR-M55-S SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 37.660/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 39.230/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Độ bóng caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 40.400/ KG

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

Dễ dàng xử lýTrang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 41.190/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.580/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.580/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Độ cứng caoPhụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 43.350/ KG

PP TIRIPRO®  K3009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K3009 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiệnLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngNội thất

₫ 43.460/ KG

PP POLIMAXX® 2300NC TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 2300NC TPI THAILAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôThùng chứaĐèn chiếu sáng

₫ 44.250/ KG

PP  RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caoBảo vệThùng chứaHiển thịBao bì thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 44.720/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Thấp cong congĐồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 45.500/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Chu kỳ hình thành nhanhGói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 47.070/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

Chống va đậpSản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm

₫ 47.070/ KG

PP  PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 47.070/ KG

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 49.040/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 49.040/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 50.210/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caoBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 51.000/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệt độ thấpBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 51.780/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRUống ống hútPhụ tùng ốngỐng PPRỐng nước nóng và lạnh choỐng nước uống

₫ 52.960/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

Warp thấpThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 98.070/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 101.210/ KG

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 112.980/ KG

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

Độ bóng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi

₫ 149.070/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 164.760/ KG