VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Có sẵn cho tã và khăn giấ
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.610/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 91.320/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 101.040/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 113.470/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.190/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.580/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.580/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.176.190/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.331.630/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.448.210/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.525.930/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.720.240/ KG

PP Q30G SHAANXI YCZMYL
Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp₫ 37.310/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.300/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 54.400/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 59.070/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.960/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 101.040/ KG

TPU Utechllan® UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 108.810/ KG

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác₫ 108.810/ KG

TPU Desmopan® DP.9095AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 136.010/ KG

TPU Desmopan® DP9395AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.900/ KG

TPU Desmopan® 9392AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 145.720/ KG

TPU Desmopan® 9095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 174.870/ KG

TPU Desmopan® IT95AU COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 240.940/ KG

TPU Utechllan® DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 244.820/ KG

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp₫ 44.690/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò₫ 79.660/ KG

PPA AMODEL® AS-1566HS BK324 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.870/ KG

PPA AMODEL® PXM-03082 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.590/ KG

PPA AMODEL® PXM-04047 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.590/ KG

PPA AMODEL® PXM-05105 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.590/ KG

PPA AMODEL® PXM-05060 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.590/ KG

ABS HT-550 LG GUANGZHOU
Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏPhù hợp với pho mát fakeĐóng gói bằng tay cho thị₫ 48.960/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.340/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.780/ KG

PP PPB-M-080(SP179) SHAANXI YCZMYL
Đặc biệt thích hợp cho vậPhụ tùng ô tô Injection M₫ 30.310/ KG