1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Có sẵn cho tã và khăn giấ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP NOBLEN™  AW564 SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  AW564 SUMITOMO JAPAN

Khối CopolymerỨng dụng công nghiệpMáy giặtPhụ kiệnThiết bị gia dụngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy giặtĐồ điện gia dụng v. v.

₫ 36.790/ KG

PP  EPH312 SINOPEC MAOMING

PP EPH312 SINOPEC MAOMING

Độ bóng caoMáy giặtGhế ngồiLĩnh vực ô tôTrang chủBảng điều khiển ô tôThiết bị nội thất ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 37.180/ KG

PP  EPT60R SHAANXI YCZMYL

PP EPT60R SHAANXI YCZMYL

Đồng trùng hợpMáy giặtTủ lạnhLĩnh vực ô tôTay lái ô tôNội thất - Phụ tùng ô tôPhụ tùng máy giặt đĩaPhụ tùng máy nén tủ lạnh

₫ 37.180/ KG

PP  1102SC SINOPEC FUJIAN

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN

HomopolymerSợiSpunbond không dệt vải

₫ 37.180/ KG

PP  NAX9 SINOPEC WUHAN

PP NAX9 SINOPEC WUHAN

Chống va đập caoThích hợp cho chế biến đúCó thể thay thế một phần

₫ 37.180/ KG

PP  TM-20 SINOPEC JIUJIANG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG

Trong suốtHộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô

₫ 37.180/ KG

PP  HHP1 SHAANXI YCZMYL

PP HHP1 SHAANXI YCZMYL

Không độc tínhMáy giặtTrang chủThùngChủ yếu được sử dụng tron

₫ 37.180/ KG

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  Z101 SUMITOMO JAPAN

Sản phẩm phù hợp cho sử d

₫ 40.660/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Khối CopolymerTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủBảo vệLĩnh vực ô tôĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.050/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANSHAN

PP S2040 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn

₫ 43.370/ KG

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

Phân phối trọng lượng phâVải không dệtSợi

₫ 56.150/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Ổn định nhiệtThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 162.640/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Tăng cườngThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.710/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.710/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.710/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Kết tinh caoThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.710/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 212.980/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Chống tia cực tímĐồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 278.810/ KG

TPEE  1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 92.940/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 108.430/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 120.040/ KG

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 139.410/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 251.710/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

Trong suốtPhần trong suốtGiày dépLĩnh vực ô tô

₫ 58.090/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 60.020/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 83.450/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.190/ KG

TPU  80AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 80AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chịu nhiệt độ caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 108.430/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 108.430/ KG

TPU  90AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 90AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 108.430/ KG

TPU Elastollan® EB95A12 000 BASF GERMANY

TPU Elastollan® EB95A12 000 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiGiày dép

₫ 116.170/ KG

TPU Elastollan® B95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® B95A BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiGiày dép

₫ 123.920/ KG

TPU Elastollan® EB95A52 000 BASF GERMANY

TPU Elastollan® EB95A52 000 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNắp chaiGiày dép

₫ 123.920/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 123.920/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 127.790/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.530/ KG

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 139.410/ KG

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

TPU FULCRUM 2012-65D DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 139.410/ KG

TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 168.450/ KG