1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp viễn thông Jacket close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

Mùi thấpTấm thẳng đứng caoViệtTrang chủĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,010/ MT

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

US $ 4,242/ MT

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.920/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 35.310/ KG

HDPE Alathon®  H6018 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H6018 LYONDELLBASELL HOLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩDiễn viên phimTrang chủphimTấm nhiều lớp

₫ 49.040/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 61.980/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 47.070/ KG

PA66 Leona™  1402 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 78.460/ KG

PA66 Leona™  1402SL ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SL ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 86.300/ KG

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

Chống mệt mỏiỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên

₫ 101.990/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur®  B 4300 G2 BLACK 15042 BASF SHANGHAI

Độ bền caoỨng dụng điện tửBộ điều khiển nhiệt độChuyển đổiMáy làm bánh mìTrường hợp điện thoạiNhà ởViệt

₫ 86.300/ KG

PP  EPR2000 SINOPEC MAOMING

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING

Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên

₫ 37.660/ KG

PP DOW® C706-21 STYRON US

PP DOW® C706-21 STYRON US

Chống tĩnh điệnThùng chứa tường mỏngViệtCác yếu tố gia dụng và điChậu hoaBộ lọc nhà ở

₫ 41.580/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Chống mài mònDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 41.580/ KG

PP Moplen  M2 N01 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  M2 N01 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoThành viênPhụ tùng mui xe

₫ 41.580/ KG

PP  PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

Mùi thấpTấm thẳng đứng caoViệtTrang chủĐèn chiếu sáng

₫ 41.580/ KG

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyThành viênĐồ chơiHàng thể thao

₫ 45.500/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 45.500/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 32.560/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.520/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 36.480/ KG

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

Dễ dàng xử lýVải dệtDây thừngCâu cáViệtDây thừngLưới cá

₫ 38.440/ KG

HDPE  HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

HDPE HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 45.110/ KG

PA66 Leona™  1402N ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402N ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 84.340/ KG

PA66 Leona™  1402S B3306 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402S B3306 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhỐngDây điện Jacket

₫ 117.680/ KG

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 129.450/ KG

PA66 Leona™  1402 X91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402 X91 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 137.300/ KG

POM  H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Độ bền caoViệtNắp bình xăngPhụ tùng bơm nhiên liệuPhụ tùng ô tô

₫ 94.150/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 42.370/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 43.940/ KG

PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 45.500/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 49.430/ KG

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

thổi phimDiễn viên phim

₫ 52.960/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.960/ KG

PP Hostacom M2 N01 102942 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M2 N01 102942 LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 86.300/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.680/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.680/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.680/ KG