1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp viễn thông Jacket
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  13G43 001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G43 001 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận cơ khí và điệnNhư động cơ điện miniPhụ tùng ô tôNhư bể tản nhiệtThanh biến tốc

₫ 126.600/ KG

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 148.030/ KG

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngBể chứa nướcLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viên

₫ 155.820/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.290/ KG

PP Fibremod™ GB311U BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB311U BOREALIS EUROPE

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửThành viênBộ phận gia dụng

₫ 51.810/ KG

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 51.810/ KG

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Phụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 89.600/ KG

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 89.600/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 205.680/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 222.040/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 241.520/ KG

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B33L BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 93.490/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 52.530/ KG

PPS  SSA-411 SUZHOU SINOMA

PPS SSA-411 SUZHOU SINOMA

ViệtGia công ép phunXử lý đùn

₫ 167.510/ KG

UHMWPE GUR®  X201 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  X201 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 93.490/ KG

PP  3117 ANC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ANC1 NAN YA TAIWAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 58.430/ KG

PP  3117 ANC1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ANC1 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 74.010/ KG

PP  3117 ABK1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ABK1 HUIZHOU NPC

Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 79.860/ KG

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 93.490/ KG

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 109.070/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 109.070/ KG

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 109.070/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 114.920/ KG

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 128.550/ KG

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

ViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 136.340/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim
CIF

US $ 1,198/ MT

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7910A PTT THAI

Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm

₫ 37.400/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

Thiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt

₫ 194.780/ KG

PA66 Leona™  1402G BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402G BK ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThành viên

₫ 116.870/ KG

PA66 Leona™  1402G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402G ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.660/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5070 FPC NINGBO

Bao bì thực phẩmDiễn viên phimphim

₫ 41.290/ KG

PP  RF401 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị

₫ 44.800/ KG

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

PP YUPLENE®  R140M SK KOREA

Trang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 50.640/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 52.590/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.850/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 45.190/ KG

HDPE  HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

HDPE HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 42.070/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 35.060/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.860/ KG

PP DOW® C706-21 STYRON US

PP DOW® C706-21 STYRON US

Thùng chứa tường mỏngViệtCác yếu tố gia dụng và điChậu hoaBộ lọc nhà ở

₫ 41.290/ KG