75 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp quang Splitter close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 213.440/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoMáy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMáy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

₫ 29.880/ KG

PC/ABS  PC-540H TAIWAN CHILIN

PC/ABS PC-540H TAIWAN CHILIN

Thanh khoản caoỨng dụng thiết bị văn phòNhà ở Power AdapterMáy chiếuỨng dụng chiếu sángThiết bị truyền thôngSản phẩm âm thanhthổi hộp mực nhà ởDụng cụ điện

₫ 84.600/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.020/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Chống oxy hóaDây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 65.970/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.540/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 35.320/ KG

LLDPE  TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

LLDPE TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

Tiêm tường mỏngNhà cung cấp Masterbatch

₫ 38.810/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 209.560/ KG

PMMA  P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh

₫ 63.000/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 252.250/ KG

PA12 VESTAMID® X7166 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® X7166 EVONIK GERMANY

Chống cháyCáp điệnSợi quang

₫ 349.270/ KG

PA9T Genestar™  TA104 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  TA104 KURARAY JAPAN

Chịu nhiệtLớp quang học

₫ 213.440/ KG

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Độ cứng caoLớp quang họcphổ quát

₫ 51.230/ KG

PC LEXAN™  LS2 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 58.210/ KG

PC IUPILON™  CLS1380 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  CLS1380 MITSUBISHI THAILAND

Chống va đập caoLớp quang học

₫ 71.790/ KG

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S-1000R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ trong suốt caoNắp chaiTrang chủỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 81.500/ KG

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.260/ KG

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị an toànỐng kínhỨng dụng quang họcKính

₫ 97.020/ KG

PC TARFLON™  LC1500 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  LC1500 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoLớp quang học

₫ 114.480/ KG

PC LEXAN™  LS2-6162 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2-6162 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 135.830/ KG

PC TARFLON™  URZ2501 W1186T IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  URZ2501 W1186T IDEMITSU JAPAN

Chống cháyLớp quang họcTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.830/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 65.200/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 67.910/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 67.910/ KG

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 89.260/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 89.260/ KG

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 107.890/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 116.420/ KG

MS  TX-100S DENKA JAPAN

MS TX-100S DENKA JAPAN

Thời tiết khángTrang chủLớp quang học

₫ 62.090/ KG

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 62.090/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.440/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.440/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 240.610/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 263.890/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 287.180/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang

₫ 310.460/ KG