1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cáp quang 
Xóa tất cả bộ lọc
COC TOPAS® 6013L-17 TOPAS GERMANY
Ứng dụng quang học₫ 283.070/ KG

COC TOPAS® 5010L JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 310.210/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 310.210/ KG

COC TOPAS® 5013X16 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 329.600/ KG

COC TOPAS® 5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 329.600/ KG

COC TOPAS® 8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 368.380/ KG

COC TOPAS® 5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.770/ KG

COC TOPAS® 6015 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.770/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.770/ KG

COC TOPAS® 6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 387.770/ KG

COC APEL™ APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng quang học₫ 422.660/ KG

COC TOPAS® 5013 JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 445.930/ KG

COC TOPAS® 8007S JAPAN POLYPLASTIC
Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học₫ 465.320/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN
Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính₫ 523.480/ KG

LCP SUMIKASUPER® E5006L-BK SUMITOMO JAPAN
Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ₫ 523.480/ KG

LCP LAPEROS® A950 JAPAN POLYPLASTIC
Chống ăn mònLĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học₫ 1.008.190/ KG

LCP VECTRA® A950 CELANESE USA
Chống ăn mònLĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học₫ 1.163.300/ KG

MS ACRYSTEX® PM-600 TAIWAN CHIMEI
Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng₫ 66.890/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 255.920/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.440/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.440/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 306.330/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 306.330/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.210/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung₫ 348.990/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 445.930/ KG

PC CLARNATE® A1077 YANTAI WANHUA
Dòng chảy caoChiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế₫ 54.290/ KG

PC LEXAN™ HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 73.680/ KG

PC LEXAN™ HF1140 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 77.550/ KG

PC LEXAN™ HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 81.430/ KG

PC TRIREX® 3025A WH SAMYANG SHANHAI
Độ nhớt trung bìnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcLĩnh vực ô tôĐiện thoạiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 81.430/ KG

PC LEXAN™ HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 85.310/ KG

PC IUPILON™ H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND
Lưu trữ dữ liệu quang học₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™ HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 89.190/ KG