1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp khởi động
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 40.310/ KG

PP  1101R APPC SAUDI

PP 1101R APPC SAUDI

Vải không dệt

₫ 41.080/ KG

PP  1101SC APPC SAUDI

PP 1101SC APPC SAUDI

HomopolymerVải không dệt

₫ 41.080/ KG

PP  BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vải không dệt

₫ 41.080/ KG

PP  013(粉) MAOMING SHIHUA

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA

Đồ chơiDây thừngVải không dệt

₫ 41.080/ KG

PP  H214 BRASKEM BRAZIL

PP H214 BRASKEM BRAZIL

Spunbond không dệt vảiTrang chủDòngsợi BCF

₫ 41.860/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

sợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 42.630/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 42.630/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANSHAN

PP S2040 SINOPEC YANSHAN

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn

₫ 43.410/ KG

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

sợi BCFNội thấtVải không dệtSpunbond

₫ 43.410/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANGZI

PP S2040 SINOPEC YANGZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 43.410/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.960/ KG

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

SợiSợiSpunbond không dệt vải

₫ 46.510/ KG

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

Vải không dệtSpunbondsợi BCFNội thất

₫ 46.510/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 49.410/ KG

PP  S2045 SECCO SHANGHAI

PP S2045 SECCO SHANGHAI

Vải không dệt

₫ 49.610/ KG

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

Không dệtSợi ngắn Danny Fine

₫ 50.770/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.160/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.160/ KG

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

Vải không dệtSợi

₫ 56.200/ KG

PP  Y1500 GS KOREA

PP Y1500 GS KOREA

Vải không dệtSợi

₫ 58.520/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

mui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 81.390/ KG

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 135.640/ KG

TPV  3190B BK DSM HOLAND

TPV 3190B BK DSM HOLAND

Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 62.010/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.760/ KG

TPV  3190B DSM HOLAND

TPV 3190B DSM HOLAND

Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 100.760/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.520/ KG

PA6  B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôKỹ thuật cơ khí

₫ 71.660/ KG

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

Tấm khácphim

₫ 77.510/ KG

ASAPOWDER  XC-500A KUMHO KOREA

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA

Vật liệu sànTấm khác

₫ 91.080/ KG

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

Linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 96.890/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 108.520/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF GERMANY

Nhà ởLinh kiện cơ khí

₫ 108.520/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 114.330/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI

Nhà ởLinh kiện cơ khí

₫ 120.140/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 124.020/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.450/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.320/ KG

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.140/ KG

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.140/ KG