1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cáp khởi động
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Tấm khácHàng rào và trang trí₫ 89.310/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE
Lĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ₫ 1.514.330/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.174.420/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.252.080/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.252.080/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.329.740/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.407.400/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.446.230/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.523.890/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA
Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ₫ 2.718.030/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.718.030/ KG

PEI ULTEM™ 4001-1001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 291.220/ KG

PEI ULTEM™ 4001 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 302.870/ KG

POM TENAC™-C 4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí₫ 69.890/ KG

POM TENAC™-C 4510 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí₫ 77.660/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 220.940/ KG

PP Daploy™ WB260HMS BOREALIS EUROPE
Thực phẩm không cụ thể₫ 41.160/ KG

PP Moplen HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủThực phẩm không cụ thể₫ 41.160/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.270/ KG

PP Moplen HP525N BASELL THAILAND
Trang chủThực phẩm không cụ thểTrang chủThực phẩm₫ 48.150/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.860/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.560/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 135.900/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 178.610/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 186.380/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tếUS $ 955/ MT

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Vải không dệtUS $ 990/ MT

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 213.560/ KG

PA12 Grilamid® L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.630/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫ 232.970/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 155.320/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.730/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.150/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.150/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.150/ KG

PA612 Grilon® XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 194.150/ KG

PA612 Grilon® CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 217.440/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI
Máy làm mát không khíHệ thống điện₫ 81.150/ KG