1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp khởi động
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 113.380/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 114.550/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 114.550/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

Linh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 124.250/ KG

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Bộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 124.250/ KG

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 135.470/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 155.320/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 89.310/ KG

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 106.780/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.490/ KG

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 77.660/ KG

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 108.720/ KG

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 128.140/ KG

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 145.610/ KG

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 149.490/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 124.250/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 128.140/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.550/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.960/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 368.880/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 388.290/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

phimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.480/ KG

HIPS  825 LIAONING HUAJIN

HIPS 825 LIAONING HUAJIN

Đèn chiếu sángLinh kiện cơ khí

₫ 35.720/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.890/ KG

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

Tấm khácBảng PC

₫ 69.890/ KG

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

Tấm khácBảng PC

₫ 89.310/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 108.720/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 110.660/ KG

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể

₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.562.710/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 67.950/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.310/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 255.490/ KG