1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cáp khởi động close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  1101SC SINOPEC FUJIAN

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN

HomopolymerSpunbond không dệt vải

₫ 37.190/ KG

PP  1102SC SINOPEC FUJIAN

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN

HomopolymerSợiSpunbond không dệt vải

₫ 37.190/ KG

PP  BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Dòng chảy caoVải không dệt

₫ 41.060/ KG

PP  1101R APPC SAUDI

PP 1101R APPC SAUDI

HomopolymerVải không dệt

₫ 41.060/ KG

PP  1101SC APPC SAUDI

PP 1101SC APPC SAUDI

Dễ dàng xử lýHomopolymerVải không dệt

₫ 41.060/ KG

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýTrang chủThực phẩm không cụ thể

₫ 41.060/ KG

PP  RF110 PETROCHINA FUSHUN

PP RF110 PETROCHINA FUSHUN

thổi phồng phimPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 43.380/ KG

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

Phân phối trọng lượng phâVải không dệtSợi

₫ 56.170/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.090/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.460/ KG

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 193.670/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 123.950/ KG

PPS  PPS-hGR50 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR50 SICHUAN DEYANG

Chịu nhiệt độ caoHàng không vũ trụLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 123.950/ KG

PPS  HGR40DL SICHUAN DEYANG

PPS HGR40DL SICHUAN DEYANG

Gia cố sợi thủy tinhHàng không vũ trụThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 123.950/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.820/ KG

PPS  PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

Tăng cườngHàng không vũ trụLinh kiện cơ khíThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 147.190/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.190/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.560/ KG

PPS  HZ1 SICHUAN DEYANG

PPS HZ1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôVỏ điệnLinh kiện cơ khí

₫ 174.310/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 367.980/ KG

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực ứng dụng nha khoDây điện JacketVỏ máy tính xách tayThiết bị y tếpin

₫ 1.038.080/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 47.260/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 58.100/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Kháng hóa chấtVật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 164.620/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 254.870/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1295 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1295 YANTAI WANHUA

Dòng chảy caoVòi vườnỨng dụng khí nén

₫ 61.980/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1290 YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoỐng khí nénphimỐngBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng gói

₫ 61.980/ KG

TPU  LA85 SHANDONG LEIDE

TPU LA85 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 67.790/ KG

TPU  LA95 SHANDONG LEIDE

TPU LA95 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 67.790/ KG

TPU  LA90 SHANDONG LEIDE

TPU LA90 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 67.790/ KG

TPU  LS85 SHANDONG LEIDE

TPU LS85 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.470/ KG

TPU  LS90 SHANDONG LEIDE

TPU LS90 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.470/ KG

TPU  LS95 SHANDONG LEIDE

TPU LS95 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 77.470/ KG

TPU  S70 SHANDONG LEIDE

TPU S70 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 81.340/ KG

TPU  S65 SHANDONG LEIDE

TPU S65 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 92.960/ KG

TPU  S80A SHANDONG LEIDE

TPU S80A SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 108.460/ KG

TPU  1182 SHANDONG LEIDE

TPU 1182 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 127.820/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 174.310/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.710/ KG

TPV  3190B DSM HOLAND

TPV 3190B DSM HOLAND

Mục đích chungHồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 100.710/ KG